MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,668,028,275 9,956,415,471 15,961,278,970 22,346,356,449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,668,028,275 9,956,415,471 15,961,278,970 22,346,356,449
4. Giá vốn hàng bán 20,849,806,684 6,761,299,815 12,406,817,344 19,373,680,082
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 818,221,591 3,195,115,656 3,554,461,626 2,972,676,367
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,586,862,975 1,106,940,367 17,285,869,049 1,036,648,829
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -39,286,464
9. Chi phí bán hàng 10,342,800 7,547,471 14,650,887 2,062,386,611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,467,160,977 1,261,595,193 2,289,205,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,927,580,789 3,032,913,359 18,536,473,807 1,907,652,121
12. Thu nhập khác 168,226,250 51,336,641 231,887,675 2,486,029,552
13. Chi phí khác 251,834,487 64,254,916 790,676,592 116,907,089
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -83,608,237 -12,918,275 -558,788,917 2,369,122,463
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,843,972,552 3,019,995,084 17,977,684,890 4,276,774,584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 361,633,205 603,151,183 662,364,287 857,827,900
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 32,424,560 6,380,000 1,000,000 3,100,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,449,914,787 2,410,463,901 17,314,320,603 3,415,846,684
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,449,914,787 2,410,463,901 17,314,320,603 3,415,846,684
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 75 125 899 177
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 75 899 177
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.