1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,556,548,125 |
21,668,028,275 |
9,956,415,471 |
15,961,278,970 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,556,548,125 |
21,668,028,275 |
9,956,415,471 |
15,961,278,970 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,829,210,191 |
20,849,806,684 |
6,761,299,815 |
12,406,817,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-272,662,066 |
818,221,591 |
3,195,115,656 |
3,554,461,626 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,771,944,343 |
2,586,862,975 |
1,106,940,367 |
17,285,869,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,900,000 |
10,342,800 |
7,547,471 |
14,650,887 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,123,224,837 |
1,467,160,977 |
1,261,595,193 |
2,289,205,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
365,157,440 |
1,927,580,789 |
3,032,913,359 |
18,536,473,807 |
|
12. Thu nhập khác |
1,804,217,111 |
168,226,250 |
51,336,641 |
231,887,675 |
|
13. Chi phí khác |
77,747,734 |
251,834,487 |
64,254,916 |
790,676,592 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,726,469,377 |
-83,608,237 |
-12,918,275 |
-558,788,917 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,091,626,817 |
1,843,972,552 |
3,019,995,084 |
17,977,684,890 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
358,345,620 |
361,633,205 |
603,151,183 |
662,364,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
47,600,150 |
32,424,560 |
6,380,000 |
1,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,685,681,047 |
1,449,914,787 |
2,410,463,901 |
17,314,320,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,685,681,047 |
1,449,914,787 |
2,410,463,901 |
17,314,320,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
75 |
125 |
899 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
88 |
75 |
|
899 |
|