1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,852,459,125 |
14,508,281,620 |
11,988,510,800 |
10,556,548,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,852,459,125 |
14,508,281,620 |
11,988,510,800 |
10,556,548,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,287,990,308 |
12,951,836,751 |
11,319,314,959 |
10,829,210,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,435,531,183 |
1,556,444,869 |
669,195,841 |
-272,662,066 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,006,173,100 |
1,028,239,214 |
19,617,869,354 |
1,771,944,343 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,800,000 |
12,800,000 |
21,061,220 |
10,900,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,782,409,633 |
1,771,927,453 |
2,318,405,770 |
1,123,224,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,213,567,716 |
799,956,630 |
17,947,598,205 |
365,157,440 |
|
12. Thu nhập khác |
664,455,624 |
810,809,350 |
16,407,273 |
1,804,217,111 |
|
13. Chi phí khác |
1,816,047,626 |
27,285,538 |
32,542,045 |
77,747,734 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,151,592,002 |
783,523,812 |
-16,134,772 |
1,726,469,377 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,365,159,718 |
1,583,480,442 |
17,931,463,433 |
2,091,626,817 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,328,381,299 |
341,102,081 |
-95,133,026 |
358,345,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-748,853,114 |
7,249,114 |
8,740,000 |
47,600,150 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,944,687,903 |
1,235,129,247 |
18,017,856,459 |
1,685,681,047 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,944,687,903 |
1,235,129,247 |
18,017,856,459 |
1,685,681,047 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-257 |
64 |
936 |
88 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-257 |
64 |
936 |
88 |
|