MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,631,813,016 18,852,459,125 14,508,281,620 11,988,510,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,631,813,016 18,852,459,125 14,508,281,620 11,988,510,800
4. Giá vốn hàng bán 25,526,965,771 20,287,990,308 12,951,836,751 11,319,314,959
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -895,152,755 -1,435,531,183 1,556,444,869 669,195,841
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,616,176,654 2,006,173,100 1,028,239,214 19,617,869,354
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,840,000 1,800,000 12,800,000 21,061,220
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,326,563,388 2,782,409,633 1,771,927,453 2,318,405,770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -607,379,489 -2,213,567,716 799,956,630 17,947,598,205
12. Thu nhập khác 14,337,210,000 664,455,624 810,809,350 16,407,273
13. Chi phí khác 4,975,509,981 1,816,047,626 27,285,538 32,542,045
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,361,700,019 -1,151,592,002 783,523,812 -16,134,772
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,754,320,530 -3,365,159,718 1,583,480,442 17,931,463,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,158,854,014 2,328,381,299 341,102,081 -95,133,026
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -748,853,114 7,249,114 8,740,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,595,466,516 -4,944,687,903 1,235,129,247 18,017,856,459
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,595,466,516 -4,944,687,903 1,235,129,247 18,017,856,459
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 395 -257 64 936
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 395 -257 64 936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.