1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,666,345,286 |
24,631,813,016 |
18,852,459,125 |
14,508,281,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,666,345,286 |
24,631,813,016 |
18,852,459,125 |
14,508,281,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,230,730,331 |
25,526,965,771 |
20,287,990,308 |
12,951,836,751 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
435,614,955 |
-895,152,755 |
-1,435,531,183 |
1,556,444,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,685,405,708 |
1,616,176,654 |
2,006,173,100 |
1,028,239,214 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,942,680 |
1,840,000 |
1,800,000 |
12,800,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,574,345,484 |
1,326,563,388 |
2,782,409,633 |
1,771,927,453 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,482,267,501 |
-607,379,489 |
-2,213,567,716 |
799,956,630 |
|
12. Thu nhập khác |
14,698,352,709 |
14,337,210,000 |
664,455,624 |
810,809,350 |
|
13. Chi phí khác |
10,100,989,123 |
4,975,509,981 |
1,816,047,626 |
27,285,538 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,597,363,586 |
9,361,700,019 |
-1,151,592,002 |
783,523,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,115,096,085 |
8,754,320,530 |
-3,365,159,718 |
1,583,480,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
287,451,414 |
1,158,854,014 |
2,328,381,299 |
341,102,081 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-748,853,114 |
7,249,114 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,827,644,671 |
7,595,466,516 |
-4,944,687,903 |
1,235,129,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,827,644,671 |
7,595,466,516 |
-4,944,687,903 |
1,235,129,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
147 |
395 |
-257 |
64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
147 |
395 |
-257 |
64 |
|