1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,244,293,018 |
15,250,715,900 |
24,666,345,286 |
24,631,813,016 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,244,293,018 |
15,250,715,900 |
24,666,345,286 |
24,631,813,016 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,543,712,309 |
14,858,527,150 |
24,230,730,331 |
25,526,965,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,299,419,291 |
392,188,750 |
435,614,955 |
-895,152,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,702,284,571 |
717,237,558 |
1,685,405,708 |
1,616,176,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,895,876 |
10,800,000 |
28,942,680 |
1,840,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,279,292,582 |
1,432,331,913 |
3,574,345,484 |
1,326,563,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,887,323,178 |
-333,705,605 |
-1,482,267,501 |
-607,379,489 |
|
12. Thu nhập khác |
11,375,638,000 |
9,185,750,000 |
14,698,352,709 |
14,337,210,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,377,378,596 |
1,746,946,671 |
10,100,989,123 |
4,975,509,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,998,259,404 |
7,438,803,329 |
4,597,363,586 |
9,361,700,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,110,936,226 |
7,105,097,724 |
3,115,096,085 |
8,754,320,530 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,607,082,853 |
1,608,414,208 |
287,451,414 |
1,158,854,014 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,503,853,373 |
5,496,683,516 |
2,827,644,671 |
7,595,466,516 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,503,853,373 |
5,496,683,516 |
2,827,644,671 |
7,595,466,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
286 |
286 |
147 |
395 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
147 |
395 |
|