MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,255,437,098 17,764,237,685 15,244,293,018 15,250,715,900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,255,437,098 17,764,237,685 15,244,293,018 15,250,715,900
4. Giá vốn hàng bán 24,287,478,629 17,388,836,993 16,543,712,309 14,858,527,150
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 967,958,469 375,400,692 -1,299,419,291 392,188,750
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,809,736,872 1,068,261,446 1,702,284,571 717,237,558
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 74,309,134 16,243,405 10,895,876 10,800,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,817,817,923 1,010,881,963 2,279,292,582 1,432,331,913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,885,568,284 416,536,770 -1,887,323,178 -333,705,605
12. Thu nhập khác 10,692,149,220 1,159,333,500 11,375,638,000 9,185,750,000
13. Chi phí khác 2,225,620,915 632,411,060 2,377,378,596 1,746,946,671
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,466,528,305 526,922,440 8,998,259,404 7,438,803,329
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,352,096,589 943,459,210 7,110,936,226 7,105,097,724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,960,439,209 208,324,677 1,607,082,853 1,608,414,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,391,657,380 735,134,533 5,503,853,373 5,496,683,516
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,391,657,380 735,134,533 5,503,853,373 5,496,683,516
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 592 38 286 286
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.