1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,255,437,098 |
17,764,237,685 |
15,244,293,018 |
15,250,715,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,255,437,098 |
17,764,237,685 |
15,244,293,018 |
15,250,715,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,287,478,629 |
17,388,836,993 |
16,543,712,309 |
14,858,527,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
967,958,469 |
375,400,692 |
-1,299,419,291 |
392,188,750 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,809,736,872 |
1,068,261,446 |
1,702,284,571 |
717,237,558 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
74,309,134 |
16,243,405 |
10,895,876 |
10,800,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,817,817,923 |
1,010,881,963 |
2,279,292,582 |
1,432,331,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,885,568,284 |
416,536,770 |
-1,887,323,178 |
-333,705,605 |
|
12. Thu nhập khác |
10,692,149,220 |
1,159,333,500 |
11,375,638,000 |
9,185,750,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,225,620,915 |
632,411,060 |
2,377,378,596 |
1,746,946,671 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,466,528,305 |
526,922,440 |
8,998,259,404 |
7,438,803,329 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,352,096,589 |
943,459,210 |
7,110,936,226 |
7,105,097,724 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,960,439,209 |
208,324,677 |
1,607,082,853 |
1,608,414,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,391,657,380 |
735,134,533 |
5,503,853,373 |
5,496,683,516 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,391,657,380 |
735,134,533 |
5,503,853,373 |
5,496,683,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
592 |
38 |
286 |
286 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|