MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 46,044,995,719 5,609,223,848 25,255,437,098 17,764,237,685
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 46,044,995,719 5,609,223,848 25,255,437,098 17,764,237,685
4. Giá vốn hàng bán 42,549,227,207 4,965,293,028 24,287,478,629 17,388,836,993
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,495,768,512 643,930,820 967,958,469 375,400,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,099,274,510 1,071,231,452 6,809,736,872 1,068,261,446
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 113,095,648 19,586,609 74,309,134 16,243,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,743,685,829 1,751,551,577 2,817,817,923 1,010,881,963
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,738,261,545 -55,975,914 4,885,568,284 416,536,770
12. Thu nhập khác 203,121,000 187,466,808 10,692,149,220 1,159,333,500
13. Chi phí khác 360,018,034 78,554,721 2,225,620,915 632,411,060
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -156,897,034 108,912,087 8,466,528,305 526,922,440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,581,364,511 52,936,173 13,352,096,589 943,459,210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 348,364,184 12,307,299 1,960,439,209 208,324,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 500,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,733,000,327 40,628,874 11,391,657,380 735,134,533
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,733,000,327 40,628,874 11,391,657,380 735,134,533
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 142 02 592 38
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.