1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,044,995,719 |
5,609,223,848 |
25,255,437,098 |
17,764,237,685 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,044,995,719 |
5,609,223,848 |
25,255,437,098 |
17,764,237,685 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,549,227,207 |
4,965,293,028 |
24,287,478,629 |
17,388,836,993 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,495,768,512 |
643,930,820 |
967,958,469 |
375,400,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,099,274,510 |
1,071,231,452 |
6,809,736,872 |
1,068,261,446 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
113,095,648 |
19,586,609 |
74,309,134 |
16,243,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,743,685,829 |
1,751,551,577 |
2,817,817,923 |
1,010,881,963 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,738,261,545 |
-55,975,914 |
4,885,568,284 |
416,536,770 |
|
12. Thu nhập khác |
203,121,000 |
187,466,808 |
10,692,149,220 |
1,159,333,500 |
|
13. Chi phí khác |
360,018,034 |
78,554,721 |
2,225,620,915 |
632,411,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-156,897,034 |
108,912,087 |
8,466,528,305 |
526,922,440 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,581,364,511 |
52,936,173 |
13,352,096,589 |
943,459,210 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
348,364,184 |
12,307,299 |
1,960,439,209 |
208,324,677 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
500,000,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,733,000,327 |
40,628,874 |
11,391,657,380 |
735,134,533 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,733,000,327 |
40,628,874 |
11,391,657,380 |
735,134,533 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
142 |
02 |
592 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|