1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,155,603,460 |
144,665,812,472 |
191,088,339,411 |
142,047,640,067 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,155,603,460 |
144,665,812,472 |
191,088,339,411 |
142,047,640,067 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,087,651,201 |
74,166,456,802 |
136,046,681,531 |
125,825,475,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,067,952,259 |
70,499,355,670 |
55,041,657,880 |
16,222,164,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,300,029,995 |
18,334,940,790 |
19,743,667,760 |
15,419,843,970 |
|
7. Chi phí tài chính |
189,986,079 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
189,986,079 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
807,340,426 |
192,950,559 |
249,485,773 |
242,398,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,142,834,277 |
12,538,348,857 |
12,060,130,735 |
6,648,362,397 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,947,204,836 |
73,416,234,044 |
62,303,578,679 |
24,751,247,637 |
|
12. Thu nhập khác |
9,553,801,637 |
17,263,233,038 |
30,385,531,425 |
34,120,681,347 |
|
13. Chi phí khác |
7,074,157,868 |
8,276,031,120 |
13,260,773,037 |
18,446,622,822 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,479,643,769 |
8,987,201,918 |
17,124,758,388 |
15,674,058,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,426,848,605 |
82,403,435,962 |
79,428,337,067 |
40,425,306,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,556,966,243 |
10,351,478,117 |
9,605,590,985 |
5,715,322,821 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-500,000,000 |
500,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,869,882,362 |
72,051,957,845 |
70,322,746,082 |
34,209,983,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,869,882,362 |
72,051,957,845 |
70,322,746,082 |
34,209,983,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,695 |
3,743 |
3,653 |
1,777 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|