MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 181,155,603,460 144,665,812,472 191,088,339,411 142,047,640,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 181,155,603,460 144,665,812,472 191,088,339,411 142,047,640,067
4. Giá vốn hàng bán 119,087,651,201 74,166,456,802 136,046,681,531 125,825,475,120
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,067,952,259 70,499,355,670 55,041,657,880 16,222,164,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,300,029,995 18,334,940,790 19,743,667,760 15,419,843,970
7. Chi phí tài chính 189,986,079
- Trong đó: Chi phí lãi vay 189,986,079
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 807,340,426 192,950,559 249,485,773 242,398,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,142,834,277 12,538,348,857 12,060,130,735 6,648,362,397
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,947,204,836 73,416,234,044 62,303,578,679 24,751,247,637
12. Thu nhập khác 9,553,801,637 17,263,233,038 30,385,531,425 34,120,681,347
13. Chi phí khác 7,074,157,868 8,276,031,120 13,260,773,037 18,446,622,822
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,479,643,769 8,987,201,918 17,124,758,388 15,674,058,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,426,848,605 82,403,435,962 79,428,337,067 40,425,306,162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,556,966,243 10,351,478,117 9,605,590,985 5,715,322,821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -500,000,000 500,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,869,882,362 72,051,957,845 70,322,746,082 34,209,983,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,869,882,362 72,051,957,845 70,322,746,082 34,209,983,341
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,695 3,743 3,653 1,777
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.