TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
214,289,554,252 |
264,964,235,619 |
215,438,488,002 |
224,301,703,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,535,840,964 |
40,265,748,364 |
8,827,207,394 |
3,983,258,871 |
|
1. Tiền |
31,535,840,964 |
40,265,748,364 |
3,827,207,394 |
3,983,258,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
125,000,000,000 |
180,000,000,000 |
147,000,000,000 |
147,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,000,000,000 |
180,000,000,000 |
147,000,000,000 |
147,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,828,841,878 |
6,663,012,963 |
8,828,280,971 |
21,418,535,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,972,528,935 |
7,227,308,440 |
6,201,432,855 |
18,657,185,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
721,792,395 |
821,190,506 |
1,208,574,226 |
589,045,918 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,070,709,483 |
3,547,702,952 |
6,351,462,825 |
7,105,493,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,936,188,935 |
-4,933,188,935 |
-4,933,188,935 |
-4,933,188,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,324,815,725 |
32,131,571,039 |
45,748,430,070 |
51,883,748,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,324,815,725 |
32,131,571,039 |
45,748,430,070 |
51,883,748,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,600,055,685 |
5,903,903,253 |
5,034,569,567 |
16,160,643 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,092,559,977 |
5,903,903,253 |
4,396,313,247 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
465,755,080 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,740,628 |
|
638,256,320 |
16,160,643 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,469,636,391 |
155,957,732,087 |
176,344,035,730 |
179,691,555,908 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,602,605,897 |
92,066,623,392 |
89,701,423,544 |
88,131,531,923 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,602,605,897 |
92,066,623,392 |
89,701,423,544 |
88,131,531,923 |
|
- Nguyên giá |
169,211,318,349 |
175,653,851,341 |
175,653,851,341 |
176,458,181,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,608,712,452 |
-83,587,227,949 |
-85,952,427,797 |
-88,326,649,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,414,159,525 |
32,144,151,558 |
37,204,639,478 |
40,188,283,718 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,414,159,525 |
32,144,151,558 |
37,204,639,478 |
40,188,283,718 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,311,175,704 |
27,311,175,704 |
45,311,175,704 |
48,511,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
18,500,000,000 |
21,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,141,695,265 |
4,435,781,433 |
4,126,797,004 |
2,860,564,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,141,695,265 |
4,435,781,433 |
4,126,797,004 |
2,860,564,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
372,759,190,643 |
420,921,967,706 |
391,782,523,732 |
403,993,259,355 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,923,794,167 |
81,559,006,552 |
49,956,105,290 |
60,216,742,646 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,595,662,796 |
72,133,577,981 |
39,180,271,719 |
49,979,599,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,690,038,614 |
458,601,211 |
1,884,284,207 |
1,037,111,326 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,207,323,395 |
807,102,765 |
54,900,000 |
80,374,998 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,115,538,023 |
14,588,263,656 |
18,146,573,421 |
5,647,543,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,013,651,447 |
353,534,541 |
2,392,468,543 |
8,294,774,382 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,000,000 |
148,857,000 |
112,854,000 |
202,289,691 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,734,419,448 |
41,173,876,940 |
2,621,916,680 |
1,995,800,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,784,691,869 |
14,603,341,868 |
13,967,274,868 |
12,721,705,293 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,328,131,371 |
9,425,428,571 |
10,775,833,571 |
10,237,142,713 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,328,131,371 |
9,425,428,571 |
10,775,833,571 |
10,237,142,713 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
341,835,396,476 |
339,362,961,154 |
341,826,418,442 |
343,776,516,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
341,835,396,476 |
339,362,961,154 |
341,826,418,442 |
343,776,516,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,861,384,822 |
51,388,949,500 |
53,852,406,788 |
55,802,505,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,436,926,890 |
47,383,844,467 |
49,847,301,755 |
3,986,071,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,424,457,932 |
4,005,105,033 |
4,005,105,033 |
51,816,433,898 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
372,759,190,643 |
420,921,967,706 |
391,782,523,732 |
403,993,259,355 |
|