MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 175,274,480,407 206,082,235,935 208,456,687,733 224,017,465,490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,858,870,992 1,256,588,609 22,514,405,476 2,904,736,059
1. Tiền 6,858,870,992 14,514,405,476 2,904,736,059
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 1,256,588,609 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,000,000,000 168,000,000,000 147,000,000,000 165,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,000,000,000 168,000,000,000 147,000,000,000 165,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,074,028,442 11,304,857,578 13,678,546,646 16,144,973,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,340,931,392 8,752,891,100 6,707,874,263 10,567,023,765
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,068,466,262 340,000,000 4,901,245,600 478,350,188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,846,186,463 7,287,522,153 7,084,482,458 10,038,788,158
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,181,555,675 -5,075,555,675 -5,015,055,675 -4,939,188,935
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,248,090,857 25,518,058,943 24,911,535,948 39,481,928,002
1. Hàng tồn kho 17,248,090,857 25,518,058,943 24,911,535,948 39,481,928,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 93,490,116 2,730,805 352,199,663 485,828,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 466,341,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 93,490,116 2,730,805 352,199,663 19,486,319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,700,570,702 147,802,478,098 175,555,730,631 161,702,155,462
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,136,161,125 60,810,420,142 65,215,682,076 87,894,009,119
1. Tài sản cố định hữu hình 50,022,827,792 60,753,753,477 65,215,682,076 87,894,009,119
- Nguyên giá 116,299,311,121 130,024,292,199 138,994,258,943 169,211,318,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,276,483,329 -69,270,538,722 -73,778,576,867 -81,317,309,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 113,333,333 56,666,665
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -226,666,667 -283,333,335 -340,000,000 -340,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,881,924,323 56,180,684,881 50,563,989,751 40,260,050,377
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,881,924,323 56,180,684,881 50,563,989,751 40,260,050,377
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,811,175,704 26,811,175,704 57,311,175,704 27,311,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 30,500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,871,309,550 4,000,197,371 2,464,883,100 6,236,920,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,729,630,529 3,873,718,350 2,350,504,079 6,236,920,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 141,679,021 126,479,021 114,379,021
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340,975,051,109 353,884,714,033 384,012,418,364 385,719,620,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,203,575,785 27,847,898,273 39,317,847,778 47,051,269,265
I. Nợ ngắn hạn 21,203,575,785 18,847,898,273 22,317,847,778 38,051,269,265
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,140,746,351 918,432,119 753,451,848 539,976,029
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 632,600,000 632,600,000 632,600,000 1,178,996,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 707,887,210 790,861,913 56,859,071 1,428,937,827
4. Phải trả người lao động 7,089,961,355 4,156,072,075 8,196,858,887 7,154,391,914
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,471,801,823 1,411,376,126 149,410,000 175,984,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,851,532,438 2,157,706,942 2,398,861,151 14,994,035,826
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,309,046,608 8,780,849,098 10,129,806,821 12,578,946,869
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,000,000,000 9,000,000,000 17,000,000,000 9,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,000,000,000 9,000,000,000 17,000,000,000 9,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 313,771,475,324 326,036,815,760 344,694,570,586 338,668,351,687
I. Vốn chủ sở hữu 313,771,475,324 326,036,815,760 344,694,570,586 338,668,351,687
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,077,963,251 95,474,011,654 95,474,011,654 95,474,011,654
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,193,512,073 38,062,804,106 56,720,558,932 50,694,340,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,193,512,073 54,898,084,826 39,269,882,101
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,062,804,106 1,822,474,106 11,424,457,932
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340,975,051,109 353,884,714,033 384,012,418,364 385,719,620,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.