TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,274,480,407 |
206,082,235,935 |
208,456,687,733 |
224,017,465,490 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,858,870,992 |
1,256,588,609 |
22,514,405,476 |
2,904,736,059 |
|
1. Tiền |
6,858,870,992 |
|
14,514,405,476 |
2,904,736,059 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
1,256,588,609 |
8,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,000,000,000 |
168,000,000,000 |
147,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,000,000,000 |
168,000,000,000 |
147,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,074,028,442 |
11,304,857,578 |
13,678,546,646 |
16,144,973,176 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,340,931,392 |
8,752,891,100 |
6,707,874,263 |
10,567,023,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,068,466,262 |
340,000,000 |
4,901,245,600 |
478,350,188 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,846,186,463 |
7,287,522,153 |
7,084,482,458 |
10,038,788,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,181,555,675 |
-5,075,555,675 |
-5,015,055,675 |
-4,939,188,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,248,090,857 |
25,518,058,943 |
24,911,535,948 |
39,481,928,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,248,090,857 |
25,518,058,943 |
24,911,535,948 |
39,481,928,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
93,490,116 |
2,730,805 |
352,199,663 |
485,828,253 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
466,341,934 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
93,490,116 |
2,730,805 |
352,199,663 |
19,486,319 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,700,570,702 |
147,802,478,098 |
175,555,730,631 |
161,702,155,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,136,161,125 |
60,810,420,142 |
65,215,682,076 |
87,894,009,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,022,827,792 |
60,753,753,477 |
65,215,682,076 |
87,894,009,119 |
|
- Nguyên giá |
116,299,311,121 |
130,024,292,199 |
138,994,258,943 |
169,211,318,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,276,483,329 |
-69,270,538,722 |
-73,778,576,867 |
-81,317,309,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
113,333,333 |
56,666,665 |
|
|
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,666,667 |
-283,333,335 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,881,924,323 |
56,180,684,881 |
50,563,989,751 |
40,260,050,377 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,881,924,323 |
56,180,684,881 |
50,563,989,751 |
40,260,050,377 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,811,175,704 |
26,811,175,704 |
57,311,175,704 |
27,311,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
30,500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,871,309,550 |
4,000,197,371 |
2,464,883,100 |
6,236,920,262 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,729,630,529 |
3,873,718,350 |
2,350,504,079 |
6,236,920,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
141,679,021 |
126,479,021 |
114,379,021 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
340,975,051,109 |
353,884,714,033 |
384,012,418,364 |
385,719,620,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,203,575,785 |
27,847,898,273 |
39,317,847,778 |
47,051,269,265 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,203,575,785 |
18,847,898,273 |
22,317,847,778 |
38,051,269,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,140,746,351 |
918,432,119 |
753,451,848 |
539,976,029 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
632,600,000 |
632,600,000 |
632,600,000 |
1,178,996,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
707,887,210 |
790,861,913 |
56,859,071 |
1,428,937,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,089,961,355 |
4,156,072,075 |
8,196,858,887 |
7,154,391,914 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,471,801,823 |
1,411,376,126 |
149,410,000 |
175,984,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,851,532,438 |
2,157,706,942 |
2,398,861,151 |
14,994,035,826 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,309,046,608 |
8,780,849,098 |
10,129,806,821 |
12,578,946,869 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,000,000,000 |
9,000,000,000 |
17,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,000,000,000 |
9,000,000,000 |
17,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
313,771,475,324 |
326,036,815,760 |
344,694,570,586 |
338,668,351,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
313,771,475,324 |
326,036,815,760 |
344,694,570,586 |
338,668,351,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,077,963,251 |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,193,512,073 |
38,062,804,106 |
56,720,558,932 |
50,694,340,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,193,512,073 |
|
54,898,084,826 |
39,269,882,101 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
38,062,804,106 |
1,822,474,106 |
11,424,457,932 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
340,975,051,109 |
353,884,714,033 |
384,012,418,364 |
385,719,620,952 |
|