TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,252,251,465 |
189,133,579,772 |
195,157,230,407 |
165,276,978,588 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,376,243,450 |
48,950,446,682 |
31,858,870,992 |
8,773,524,318 |
|
1. Tiền |
13,376,243,450 |
8,950,446,682 |
6,858,870,992 |
8,773,524,318 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,000,000,000 |
40,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,000,000,000 |
110,000,000,000 |
135,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,000,000,000 |
110,000,000,000 |
135,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,617,560,125 |
15,968,139,006 |
10,956,778,442 |
14,688,213,173 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,560,313,078 |
16,836,944,318 |
7,340,931,392 |
10,159,309,341 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
873,877,000 |
1,152,674,055 |
4,068,466,262 |
5,036,850,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,694,052,406 |
3,394,002,992 |
4,728,936,463 |
4,647,608,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,510,682,359 |
-5,415,482,359 |
-5,181,555,675 |
-5,155,555,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,186,577,378 |
10,575,063,774 |
17,248,090,857 |
20,812,248,788 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,186,577,378 |
10,575,063,774 |
17,248,090,857 |
20,812,248,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,071,870,512 |
3,639,930,310 |
93,490,116 |
1,002,992,309 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,068,956,786 |
3,639,930,310 |
|
996,331,621 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,913,726 |
|
93,490,116 |
6,660,688 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,233,281,553 |
143,806,608,954 |
145,805,191,957 |
171,913,717,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,233,516,869 |
48,949,935,088 |
50,240,782,380 |
49,062,878,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,091,850,203 |
48,822,435,089 |
50,127,449,047 |
48,963,711,951 |
|
- Nguyên giá |
115,822,037,002 |
113,851,323,770 |
116,218,766,399 |
116,801,311,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,730,186,799 |
-65,028,888,681 |
-66,091,317,352 |
-67,837,599,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
141,666,666 |
127,499,999 |
113,333,333 |
99,166,666 |
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,333,334 |
-212,500,001 |
-226,666,667 |
-240,833,334 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,178,313,642 |
66,101,450,852 |
66,881,924,323 |
67,393,157,770 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,178,313,642 |
66,101,450,852 |
66,881,924,323 |
67,393,157,770 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
51,811,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,010,275,338 |
1,944,047,310 |
1,871,309,550 |
3,646,505,350 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,820,570,980 |
1,761,582,952 |
1,729,630,529 |
3,510,026,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
189,704,358 |
182,464,358 |
141,679,021 |
136,479,021 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
323,485,533,018 |
332,940,188,726 |
340,962,422,364 |
337,190,696,029 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,284,479,240 |
20,795,581,368 |
27,313,878,526 |
21,990,372,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,284,479,240 |
20,795,581,368 |
27,313,878,526 |
12,990,372,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
859,110,887 |
1,276,033,811 |
1,140,746,351 |
475,757,181 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,178,600,000 |
1,624,850,000 |
632,600,000 |
632,600,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
902,052,680 |
2,075,389,604 |
818,189,951 |
797,897,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
644,992,691 |
2,227,577,845 |
7,089,961,355 |
2,760,573,355 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,494,585,671 |
1,669,064,161 |
1,471,801,823 |
1,428,018,769 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,155,723,203 |
2,822,939,339 |
7,851,532,438 |
1,929,759,384 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,049,414,108 |
9,099,726,608 |
8,309,046,608 |
4,965,766,708 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
9,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
9,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,201,053,778 |
312,144,607,358 |
313,648,543,838 |
315,200,323,543 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
306,201,053,778 |
312,144,607,358 |
313,648,543,838 |
315,200,323,543 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,077,963,251 |
94,077,963,251 |
94,077,963,251 |
94,077,963,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,623,090,527 |
25,566,644,107 |
27,070,580,587 |
28,622,360,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,623,090,527 |
25,566,644,107 |
27,070,580,587 |
1,428,848,219 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
27,193,512,073 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
323,485,533,018 |
332,940,188,726 |
340,962,422,364 |
337,190,696,029 |
|