MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 178,988,876,385 182,852,045,729 189,536,380,451 192,493,741,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,506,315,324 131,040,196,043 134,752,310,935 118,324,370,593
1. Tiền 15,506,315,324 21,040,196,043 24,752,310,935 38,324,370,593
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,105,461,501 7,244,646,225 6,624,948,011 5,645,636,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,323,468,712 7,557,272,972 7,863,221,935 7,784,698,046
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,219,812,080 2,903,851,100 2,814,328,500 1,200,882,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,417,248,584 2,633,590,028 1,781,965,451 2,191,138,638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,855,067,875 -5,850,067,875 -5,834,567,875 -5,531,082,359
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,483,095,618 9,500,878,159 16,310,017,304 18,477,240,976
1. Hàng tồn kho 12,483,095,618 9,500,878,159 16,310,017,304 18,477,240,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,894,003,942 5,066,325,302 1,849,104,201 46,493,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,398,408,557 4,506,230,272 1,835,240,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 495,595,385 560,095,030 13,864,063 46,493,127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 141,308,696,857 140,322,752,067 141,518,138,668 143,023,661,594
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,003,743,188 50,342,027,780 48,319,729,800 47,964,262,251
1. Tài sản cố định hữu hình 44,791,243,189 50,143,694,448 48,135,563,135 47,794,262,252
- Nguyên giá 105,078,788,810 111,185,738,877 110,257,998,388 110,879,338,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,287,545,621 -61,042,044,429 -62,122,435,253 -63,085,076,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 212,499,999 198,333,332 184,166,665 169,999,999
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,500,001 -141,666,668 -155,833,335 -170,000,001
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,188,590,359 61,435,573,949 64,664,060,903 67,150,173,451
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,188,590,359 61,435,573,949 64,664,060,903 67,150,173,451
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,305,187,606 1,733,974,634 1,723,172,261 1,098,050,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 726,805,872 1,156,592,900 1,148,890,527 904,265,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 578,381,734 577,381,734 574,281,734 193,784,358
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,297,573,242 323,174,797,796 331,054,519,119 335,517,403,115
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,453,958,090 17,932,050,041 22,395,924,680 23,245,983,802
I. Nợ ngắn hạn 10,453,958,090 17,932,050,041 22,395,924,680 23,245,983,802
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,647,030 1,159,139,363 1,487,362,165 1,577,743,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 632,600,000 2,151,109,615 2,980,168,356 1,927,680,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 748,061,510 396,818,798 1,896,590,454 2,083,288,060
4. Phải trả người lao động 296,123,566 616,177,834 2,945,955,067 7,093,542,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,248,681,063 3,304,976,063 3,304,096,063 1,457,872,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,025,672,775 2,220,077,222 2,156,764,429 1,881,941,210
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,399,172,146 8,083,751,146 7,624,988,146 7,223,915,146
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 309,843,615,152 305,242,747,755 308,658,594,439 312,271,419,313
I. Vốn chủ sở hữu 309,843,615,152 305,242,747,755 308,658,594,439 312,271,419,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,957,636,159 93,017,963,251 93,017,963,251 93,017,963,251
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,753,456,062
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,385,978,993 19,724,784,504 23,140,631,188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 431,360,950 19,724,784,504 23,140,631,188
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,954,618,043
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,297,573,242 323,174,797,796 331,054,519,119 335,517,403,115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.