TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
178,988,876,385 |
182,852,045,729 |
189,536,380,451 |
192,493,741,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,506,315,324 |
131,040,196,043 |
134,752,310,935 |
118,324,370,593 |
|
1. Tiền |
15,506,315,324 |
21,040,196,043 |
24,752,310,935 |
38,324,370,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,105,461,501 |
7,244,646,225 |
6,624,948,011 |
5,645,636,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,323,468,712 |
7,557,272,972 |
7,863,221,935 |
7,784,698,046 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,219,812,080 |
2,903,851,100 |
2,814,328,500 |
1,200,882,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,417,248,584 |
2,633,590,028 |
1,781,965,451 |
2,191,138,638 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,855,067,875 |
-5,850,067,875 |
-5,834,567,875 |
-5,531,082,359 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,483,095,618 |
9,500,878,159 |
16,310,017,304 |
18,477,240,976 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,483,095,618 |
9,500,878,159 |
16,310,017,304 |
18,477,240,976 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,894,003,942 |
5,066,325,302 |
1,849,104,201 |
46,493,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,398,408,557 |
4,506,230,272 |
1,835,240,138 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
495,595,385 |
560,095,030 |
13,864,063 |
46,493,127 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
141,308,696,857 |
140,322,752,067 |
141,518,138,668 |
143,023,661,594 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,003,743,188 |
50,342,027,780 |
48,319,729,800 |
47,964,262,251 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,791,243,189 |
50,143,694,448 |
48,135,563,135 |
47,794,262,252 |
|
- Nguyên giá |
105,078,788,810 |
111,185,738,877 |
110,257,998,388 |
110,879,338,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,287,545,621 |
-61,042,044,429 |
-62,122,435,253 |
-63,085,076,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
212,499,999 |
198,333,332 |
184,166,665 |
169,999,999 |
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,500,001 |
-141,666,668 |
-155,833,335 |
-170,000,001 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,188,590,359 |
61,435,573,949 |
64,664,060,903 |
67,150,173,451 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,188,590,359 |
61,435,573,949 |
64,664,060,903 |
67,150,173,451 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,305,187,606 |
1,733,974,634 |
1,723,172,261 |
1,098,050,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
726,805,872 |
1,156,592,900 |
1,148,890,527 |
904,265,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
578,381,734 |
577,381,734 |
574,281,734 |
193,784,358 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
320,297,573,242 |
323,174,797,796 |
331,054,519,119 |
335,517,403,115 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,453,958,090 |
17,932,050,041 |
22,395,924,680 |
23,245,983,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,453,958,090 |
17,932,050,041 |
22,395,924,680 |
23,245,983,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,647,030 |
1,159,139,363 |
1,487,362,165 |
1,577,743,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
632,600,000 |
2,151,109,615 |
2,980,168,356 |
1,927,680,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
748,061,510 |
396,818,798 |
1,896,590,454 |
2,083,288,060 |
|
4. Phải trả người lao động |
296,123,566 |
616,177,834 |
2,945,955,067 |
7,093,542,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,248,681,063 |
3,304,976,063 |
3,304,096,063 |
1,457,872,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,025,672,775 |
2,220,077,222 |
2,156,764,429 |
1,881,941,210 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,399,172,146 |
8,083,751,146 |
7,624,988,146 |
7,223,915,146 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
309,843,615,152 |
305,242,747,755 |
308,658,594,439 |
312,271,419,313 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
309,843,615,152 |
305,242,747,755 |
308,658,594,439 |
312,271,419,313 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,957,636,159 |
93,017,963,251 |
93,017,963,251 |
93,017,963,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
26,753,456,062 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,385,978,993 |
19,724,784,504 |
23,140,631,188 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
431,360,950 |
19,724,784,504 |
23,140,631,188 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,954,618,043 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
320,297,573,242 |
323,174,797,796 |
331,054,519,119 |
335,517,403,115 |
|