MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,189,205,194 187,893,203,501 184,846,205,505 195,152,586,264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,685,840,577 154,470,970,498 155,878,999,963 168,134,867,099
1. Tiền 6,337,257,244 44,122,382,428 45,878,999,963 38,134,867,099
2. Các khoản tương đương tiền 110,348,583,333 110,348,588,070 110,000,000,000 130,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,113,718,730 6,446,727,639 4,217,705,770 5,855,371,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,034,547,902 9,204,761,576 6,886,484,351 7,834,342,721
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,513,882,500 1,387,533,200 1,565,300,000 1,700,544,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,367,971,677 2,157,357,638 2,028,334,154 2,534,197,627
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,802,683,349 -6,302,924,775 -6,262,412,735 -6,213,712,735
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,161,875,495 16,970,989,667 10,465,303,022 3,775,527,668
1. Hàng tồn kho 17,470,364,684 19,461,216,197 11,728,340,758 4,121,030,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,308,489,189 -2,490,226,530 -1,263,037,736 -345,502,664
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,227,770,392 4,515,697 4,284,196,750 7,386,819,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,169,907,871 2,430,660,539 5,416,997,042
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,145,876
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,862,521 4,515,697 1,853,536,211 1,942,676,966
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 129,731,221,432 133,254,256,125 133,240,304,977 135,347,348,010
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,627,037,225 43,646,273,930 42,423,541,675 42,716,370,945
1. Tài sản cố định hữu hình 44,329,537,226 43,362,940,597 42,154,375,009 42,461,370,946
- Nguyên giá 97,469,465,332 97,766,785,336 97,766,785,336 99,282,346,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,139,928,106 -54,403,844,739 -55,612,410,327 -56,820,975,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 297,499,999 283,333,333 269,166,666 254,999,999
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,500,001 -56,666,667 -70,833,334 -85,000,001
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,988,886,220 61,557,809,669 62,926,524,311 64,752,229,859
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,016,239,869 144,253,178 144,253,178 144,253,178
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,972,646,351 61,413,556,491 62,782,271,133 64,607,976,681
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 304,122,283 1,238,996,822 1,079,063,287 1,067,571,502
1. Chi phí trả trước dài hạn 304,122,283 490,143,708 405,536,843 402,785,058
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 748,853,114 673,526,441 664,786,444
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 316,920,426,626 321,147,459,626 318,086,510,482 330,499,934,274
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,465,497,449 20,637,218,352 14,412,367,126 26,357,951,459
I. Nợ ngắn hạn 11,465,497,449 20,637,218,352 14,412,367,126 26,357,951,459
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,129,133,098 1,320,230,406 1,154,095,289 1,224,312,819
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 998,202,000 1,670,000,000 4,203,211,815 632,600,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 415,271,852 5,214,695,449 1,912,398,865 263,400
4. Phải trả người lao động 1,895,657,746 5,755,085,123 875,630,764 1,109,686,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 806,901,763 1,856,736,864 3,251,181,063 3,765,032,022
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,221,366,373 2,406,325,420 2,349,735,507 11,832,954,426
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 372,326,250 200,000,000 200,000,000 200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,626,638,367 2,214,145,090 466,113,823 7,593,101,881
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,454,929,177 300,510,241,274 303,674,143,356 304,141,982,815
I. Vốn chủ sở hữu 305,454,929,177 300,510,241,274 303,674,143,356 304,141,982,815
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,315,043,706 88,315,043,706 88,326,440,768 91,957,636,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,639,885,471 19,695,197,568 22,847,702,588 19,684,346,656
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,720,090,768 8,720,090,768 21,612,573,341 431,360,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,919,794,703 10,975,106,800 1,235,129,247 19,252,985,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 316,920,426,626 321,147,459,626 318,086,510,482 330,499,934,274
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.