MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 220,368,717,864 187,189,205,194 187,893,203,501 184,846,205,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,204,931,951 116,685,840,577 154,470,970,498 155,878,999,963
1. Tiền 37,856,348,618 6,337,257,244 44,122,382,428 45,878,999,963
2. Các khoản tương đương tiền 110,348,583,333 110,348,583,333 110,348,588,070 110,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,936,262,292 41,113,718,730 6,446,727,639 4,217,705,770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,958,618,021 42,034,547,902 9,204,761,576 6,886,484,351
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 899,563,500 1,513,882,500 1,387,533,200 1,565,300,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,327,287,672
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,553,476,448 2,367,971,677 2,157,357,638 2,028,334,154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,802,683,349 -4,802,683,349 -6,302,924,775 -6,262,412,735
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,902,193,547 16,161,875,495 16,970,989,667 10,465,303,022
1. Hàng tồn kho 28,263,648,696 17,470,364,684 19,461,216,197 11,728,340,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -361,455,149 -1,308,489,189 -2,490,226,530 -1,263,037,736
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,325,330,074 3,227,770,392 4,515,697 4,284,196,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,503,092,940 3,169,907,871 2,430,660,539
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,822,237,134 57,862,521 4,515,697 1,853,536,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 128,192,753,848 129,731,221,432 133,254,256,125 133,240,304,977
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,998,133,802 44,627,037,225 43,646,273,930 42,423,541,675
1. Tài sản cố định hữu hình 49,686,467,136 44,329,537,226 43,362,940,597 42,154,375,009
- Nguyên giá 104,081,599,222 97,469,465,332 97,766,785,336 97,766,785,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,395,132,086 -53,139,928,106 -54,403,844,739 -55,612,410,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 311,666,666 297,499,999 283,333,333 269,166,666
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,333,334 -42,500,001 -56,666,667 -70,833,334
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,102,564,208 57,988,886,220 61,557,809,669 62,926,524,311
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 682,843,977 1,016,239,869 144,253,178 144,253,178
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,419,720,231 56,972,646,351 61,413,556,491 62,782,271,133
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 280,880,134 304,122,283 1,238,996,822 1,079,063,287
1. Chi phí trả trước dài hạn 280,880,134 304,122,283 490,143,708 405,536,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 748,853,114 673,526,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 348,561,471,712 316,920,426,626 321,147,459,626 318,086,510,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,174,657,301 11,465,497,449 20,637,218,352 14,412,367,126
I. Nợ ngắn hạn 50,174,657,301 11,465,497,449 20,637,218,352 14,412,367,126
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,038,958,712 2,129,133,098 1,320,230,406 1,154,095,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 632,600,000 998,202,000 1,670,000,000 4,203,211,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 190,324,314 415,271,852 5,214,695,449 1,912,398,865
4. Phải trả người lao động 1,610,064,084 1,895,657,746 5,755,085,123 875,630,764
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,132,900,064 806,901,763 1,856,736,864 3,251,181,063
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,870,745,482 2,221,366,373 2,406,325,420 2,349,735,507
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 372,326,250 200,000,000 200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,699,064,645 2,626,638,367 2,214,145,090 466,113,823
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 298,386,814,411 305,454,929,177 300,510,241,274 303,674,143,356
I. Vốn chủ sở hữu 298,386,814,411 305,454,929,177 300,510,241,274 303,674,143,356
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,842,395,456 88,315,043,706 88,315,043,706 88,326,440,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,044,418,955 24,639,885,471 19,695,197,568 22,847,702,588
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,720,090,768 8,720,090,768 8,720,090,768 21,612,573,341
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,324,328,187 15,919,794,703 10,975,106,800 1,235,129,247
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 348,561,471,712 316,920,426,626 321,147,459,626 318,086,510,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.