MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,805,425,976 220,368,717,864 187,189,205,194 187,893,203,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 147,979,371,072 148,204,931,951 116,685,840,577 154,470,970,498
1. Tiền 37,979,371,072 37,856,348,618 6,337,257,244 44,122,382,428
2. Các khoản tương đương tiền 110,000,000,000 110,348,583,333 110,348,583,333 110,348,588,070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,499,820,388 21,936,262,292 41,113,718,730 6,446,727,639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,256,127,316 11,958,618,021 42,034,547,902 9,204,761,576
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 559,200,000 899,563,500 1,513,882,500 1,387,533,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,327,287,672
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,487,176,421 3,553,476,448 2,367,971,677 2,157,357,638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,802,683,349 -4,802,683,349 -4,802,683,349 -6,302,924,775
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,993,271,838 27,902,193,547 16,161,875,495 16,970,989,667
1. Hàng tồn kho 24,920,521,929 28,263,648,696 17,470,364,684 19,461,216,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -927,250,091 -361,455,149 -1,308,489,189 -2,490,226,530
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,332,962,678 22,325,330,074 3,227,770,392 4,515,697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,670,084,780 5,503,092,940 3,169,907,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,662,877,898 16,822,237,134 57,862,521 4,515,697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,246,795,298 128,192,753,848 129,731,221,432 133,254,256,125
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 103,035,023,732 49,998,133,802 44,627,037,225 43,646,273,930
1. Tài sản cố định hữu hình 55,751,920,266 49,686,467,136 44,329,537,226 43,362,940,597
- Nguyên giá 115,597,624,335 104,081,599,222 97,469,465,332 97,766,785,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,845,704,069 -54,395,132,086 -53,139,928,106 -54,403,844,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 325,833,333 311,666,666 297,499,999 283,333,333
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,166,667 -28,333,334 -42,500,001 -56,666,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,102,564,208 57,988,886,220 61,557,809,669
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 682,843,977 1,016,239,869 144,253,178
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,957,270,133 50,419,720,231 56,972,646,351 61,413,556,491
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 400,595,862 280,880,134 304,122,283 1,238,996,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 400,595,862 280,880,134 304,122,283 490,143,708
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 748,853,114
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336,052,221,274 348,561,471,712 316,920,426,626 321,147,459,626
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,851,937,184 50,174,657,301 11,465,497,449 20,637,218,352
I. Nợ ngắn hạn 28,851,937,184 50,174,657,301 11,465,497,449 20,637,218,352
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,294,170,048 22,038,958,712 2,129,133,098 1,320,230,406
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,059,552,350 632,600,000 998,202,000 1,670,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,176,446,377 190,324,314 415,271,852 5,214,695,449
4. Phải trả người lao động 951,495,132 1,610,064,084 1,895,657,746 5,755,085,123
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,607,585,064 21,132,900,064 806,901,763 1,856,736,864
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,870,745,482 2,221,366,373 2,406,325,420
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 247,426,902
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 372,326,250 200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,699,064,645 2,626,638,367 2,214,145,090
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 307,200,284,090 298,386,814,411 305,454,929,177 300,510,241,274
I. Vốn chủ sở hữu 307,200,284,090 298,386,814,411 305,454,929,177 300,510,241,274
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 85,228,102,372 88,842,395,456 88,315,043,706 88,315,043,706
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,472,181,718 17,044,418,955 24,639,885,471 19,695,197,568
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,720,090,768 8,720,090,768 8,720,090,768
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,324,328,187 15,919,794,703 10,975,106,800
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336,052,221,274 348,561,471,712 316,920,426,626 321,147,459,626
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.