1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,115,943,847,766 |
1,992,762,883,791 |
1,904,029,112,996 |
1,999,496,949,809 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,982,479,647 |
30,554,557,655 |
26,452,569,150 |
21,430,627,008 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,098,961,368,119 |
1,962,208,326,136 |
1,877,576,543,846 |
1,978,066,322,801 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,032,778,454,717 |
1,860,325,327,816 |
1,789,583,812,894 |
1,908,353,032,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,182,913,402 |
101,882,998,320 |
87,992,730,952 |
69,713,290,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,480,209,378 |
520,727,861 |
810,479,976 |
385,243,223 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,463,108,474 |
16,951,811,473 |
11,743,975,464 |
12,208,952,221 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,829,485,469 |
15,742,266,096 |
10,969,046,279 |
10,977,586,706 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,784,775,401 |
17,992,356,063 |
16,111,014,377 |
13,573,535,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,646,474,302 |
38,532,653,865 |
36,955,501,576 |
34,448,164,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,768,764,603 |
28,926,904,780 |
23,992,719,511 |
9,867,881,433 |
|
12. Thu nhập khác |
14,351,334,040 |
399,592,077 |
408,761,950 |
3,758,197,896 |
|
13. Chi phí khác |
356,032,712 |
2,965,217,480 |
514,674,609 |
1,354,117,717 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,995,301,328 |
-2,565,625,403 |
-105,912,659 |
2,404,080,179 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,764,065,931 |
26,361,279,377 |
23,886,806,852 |
12,271,961,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,490,162,293 |
7,366,079,208 |
3,632,362,728 |
2,485,580,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,273,903,638 |
18,995,200,169 |
20,254,444,124 |
9,786,381,386 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,273,903,638 |
18,995,200,169 |
20,254,444,124 |
9,786,381,386 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,243 |
1,655 |
1,764 |
853 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|