1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,719,914,503,155 |
|
1,398,857,561,416 |
1,364,455,660,114 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,786,923 |
|
160,393,068 |
59,536,703 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,719,900,716,232 |
|
1,398,697,168,348 |
1,364,396,123,411 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,651,071,147,850 |
|
1,349,246,935,195 |
1,312,934,357,438 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,829,568,382 |
|
49,450,233,153 |
51,461,765,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,681,204,068 |
|
2,971,666,727 |
624,084,692 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,339,422,193 |
|
24,367,300,848 |
19,817,941,252 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,276,621,057 |
|
24,209,024,725 |
19,748,550,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,138,888,867 |
|
14,540,871,270 |
10,720,307,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,456,031,604 |
|
9,947,101,204 |
10,668,682,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,576,429,786 |
|
3,566,626,558 |
10,878,918,769 |
|
12. Thu nhập khác |
661,603,172 |
|
700,772,017 |
843,275,498 |
|
13. Chi phí khác |
32,521,304 |
|
81,045,723 |
115,598,325 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
629,081,868 |
|
619,726,294 |
727,677,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,205,511,654 |
|
4,186,352,852 |
11,606,595,942 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,780,147,193 |
|
1,927,986,123 |
3,239,152,362 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,542,604 |
|
1,240,748 |
25,060,767 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,400,821,857 |
|
2,257,125,981 |
8,342,382,813 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,275,651,965 |
|
3,942,973,804 |
8,942,118,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-874,830,108 |
|
-1,685,847,823 |
-599,735,938 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
235 |
|
68 |
149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
235 |
|
68 |
149 |
|