MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,055,287,748,548 1,443,760,626,652 1,096,109,120,352 1,273,409,350,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,039,928,014 2,211,259,477 414,153,857 369,554,337
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,054,247,820,534 1,441,549,367,175 1,095,694,966,495 1,273,039,795,715
4. Giá vốn hàng bán 1,015,481,585,495 1,388,778,036,551 1,043,815,050,943 1,228,668,328,566
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,766,235,039 52,771,330,624 51,879,915,552 44,371,467,149
6. Doanh thu hoạt động tài chính 126,249,502,160 644,732,834 672,097,250 3,342,805,872
7. Chi phí tài chính 15,961,592,767 20,591,789,521 18,675,748,972 23,296,638,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,915,834,040 20,519,739,865 18,501,822,475 23,202,862,803
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,813,460,736 10,814,860,948 8,984,969,787 9,793,453,298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,495,896,856 12,427,509,465 12,569,311,739 8,573,417,317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 125,744,786,840 9,581,903,524 12,321,982,304 6,050,764,008
12. Thu nhập khác 1,119,780,296 5,110,468,137 121,429,647 605,645,010
13. Chi phí khác 96,974,004 2,453,730,442 143,307,403 845,456,315
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,022,806,292 2,656,737,695 -21,877,756 -239,811,305
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 126,767,593,132 12,238,641,219 12,300,104,548 5,810,952,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,150,216,253 2,883,021,805 3,649,021,490 2,244,465,772
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,646,463 -26,001,584 -69,692,819 30,112,157
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 100,611,730,416 9,381,620,998 8,720,775,877 3,536,374,774
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 101,544,295,360 11,246,670,894 10,412,495,343 5,078,898,022
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -932,564,944 -1,865,049,896 -1,691,719,466 -1,542,523,248
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,431 269 249 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,431 269 249 122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.