1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,055,287,748,548 |
1,443,760,626,652 |
1,096,109,120,352 |
1,273,409,350,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,039,928,014 |
2,211,259,477 |
414,153,857 |
369,554,337 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,054,247,820,534 |
1,441,549,367,175 |
1,095,694,966,495 |
1,273,039,795,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,015,481,585,495 |
1,388,778,036,551 |
1,043,815,050,943 |
1,228,668,328,566 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,766,235,039 |
52,771,330,624 |
51,879,915,552 |
44,371,467,149 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,249,502,160 |
644,732,834 |
672,097,250 |
3,342,805,872 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,961,592,767 |
20,591,789,521 |
18,675,748,972 |
23,296,638,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,915,834,040 |
20,519,739,865 |
18,501,822,475 |
23,202,862,803 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,813,460,736 |
10,814,860,948 |
8,984,969,787 |
9,793,453,298 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,495,896,856 |
12,427,509,465 |
12,569,311,739 |
8,573,417,317 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
125,744,786,840 |
9,581,903,524 |
12,321,982,304 |
6,050,764,008 |
|
12. Thu nhập khác |
1,119,780,296 |
5,110,468,137 |
121,429,647 |
605,645,010 |
|
13. Chi phí khác |
96,974,004 |
2,453,730,442 |
143,307,403 |
845,456,315 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,022,806,292 |
2,656,737,695 |
-21,877,756 |
-239,811,305 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
126,767,593,132 |
12,238,641,219 |
12,300,104,548 |
5,810,952,703 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,150,216,253 |
2,883,021,805 |
3,649,021,490 |
2,244,465,772 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,646,463 |
-26,001,584 |
-69,692,819 |
30,112,157 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
100,611,730,416 |
9,381,620,998 |
8,720,775,877 |
3,536,374,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
101,544,295,360 |
11,246,670,894 |
10,412,495,343 |
5,078,898,022 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-932,564,944 |
-1,865,049,896 |
-1,691,719,466 |
-1,542,523,248 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,431 |
269 |
249 |
122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,431 |
269 |
249 |
122 |
|