1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,208,255,637,543 |
1,046,469,168,724 |
1,094,609,116,875 |
1,055,287,748,548 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,156,219,192 |
2,469,638,343 |
2,547,513,725 |
1,039,928,014 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,207,099,418,351 |
1,043,999,530,381 |
1,092,061,603,150 |
1,054,247,820,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,182,361,822,748 |
992,556,091,955 |
1,046,279,143,992 |
1,015,481,585,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,737,595,603 |
51,443,438,426 |
45,782,459,158 |
38,766,235,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,496,596,454 |
540,671,056 |
3,464,804,815 |
126,249,502,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,189,145,169 |
14,468,288,864 |
18,420,610,814 |
15,961,592,767 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,100,487,736 |
14,858,295,039 |
18,769,803,273 |
15,915,834,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,531,765,594 |
-390,294,902 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,905,924,595 |
11,799,386,885 |
8,769,384,087 |
8,813,460,736 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,718,396,895 |
11,759,440,137 |
8,092,645,951 |
14,495,896,856 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,111,040,196 |
13,566,698,694 |
13,964,623,121 |
125,744,786,840 |
|
12. Thu nhập khác |
23,944,922,092 |
2,771,646,146 |
180,675,694 |
1,119,780,296 |
|
13. Chi phí khác |
113,676,790 |
296,299,888 |
71,879,718 |
96,974,004 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,831,245,302 |
2,475,346,258 |
108,795,976 |
1,022,806,292 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,720,205,106 |
16,042,044,952 |
14,073,419,097 |
126,767,593,132 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
304,722,250 |
3,702,601,866 |
3,450,895,586 |
26,150,216,253 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-13,564,301 |
-118,049,825 |
52,775,585 |
5,646,463 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,429,047,157 |
12,457,492,911 |
10,569,747,926 |
100,611,730,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,997,079,939 |
11,039,267,536 |
11,380,482,788 |
101,544,295,360 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
431,967,218 |
1,418,225,375 |
-810,734,862 |
-932,564,944 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
138 |
304 |
313 |
2,431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
138 |
304 |
313 |
2,431 |
|