TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,501,008,754,866 |
1,660,258,773,623 |
1,761,088,499,416 |
1,792,095,036,593 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,257,729,371 |
33,968,538,993 |
68,929,452,363 |
66,129,762,810 |
|
1. Tiền |
114,195,729,371 |
11,866,538,993 |
35,697,452,363 |
23,587,762,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,062,000,000 |
22,102,000,000 |
33,232,000,000 |
42,542,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,750,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,750,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
612,456,659,901 |
808,664,313,147 |
822,304,538,109 |
865,654,856,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
421,748,455,605 |
609,440,806,092 |
625,848,141,471 |
714,797,906,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,652,415,735 |
124,163,328,995 |
67,592,228,819 |
27,688,096,570 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,055,788,561 |
74,325,424,692 |
128,864,167,819 |
123,168,853,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
734,753,368 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
743,549,670,990 |
803,268,750,357 |
856,145,413,279 |
850,355,515,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
745,928,766,063 |
805,214,805,545 |
856,267,801,999 |
850,477,904,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,379,095,073 |
-1,946,055,188 |
-122,388,720 |
-122,388,720 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,994,694,604 |
14,357,171,126 |
13,709,095,665 |
9,954,901,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,721,223,352 |
1,665,466,161 |
1,727,258,416 |
1,628,076,674 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,260,499,270 |
11,842,624,565 |
11,113,472,405 |
7,425,519,278 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,971,982 |
849,080,400 |
863,364,844 |
901,305,769 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
252,305,924,718 |
319,452,992,423 |
256,581,498,628 |
261,525,961,897 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,885,150,000 |
6,433,755,805 |
5,562,741,895 |
5,612,911,471 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,885,150,000 |
6,433,755,805 |
5,562,741,895 |
5,612,911,471 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,826,295,361 |
42,812,482,682 |
41,714,641,901 |
42,586,695,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,582,002,038 |
15,604,816,995 |
14,533,603,839 |
13,462,390,683 |
|
- Nguyên giá |
44,233,282,799 |
44,265,887,799 |
44,265,887,799 |
44,265,887,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,651,280,761 |
-28,661,070,804 |
-29,732,283,960 |
-30,803,497,116 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
1,969,894,871 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,026,177,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-56,282,711 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,244,293,323 |
27,207,665,687 |
27,181,038,062 |
27,154,410,437 |
|
- Nguyên giá |
28,545,999,917 |
28,545,999,917 |
28,545,999,917 |
28,545,999,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,301,706,594 |
-1,338,334,230 |
-1,364,961,855 |
-1,391,589,480 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
77,903,989,355 |
76,845,751,949 |
75,787,514,543 |
74,729,277,137 |
|
- Nguyên giá |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,298,335,667 |
-29,356,573,073 |
-30,414,810,479 |
-31,473,047,885 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
318,157 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
318,157 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,496,100,000 |
187,246,100,000 |
127,246,100,000 |
132,246,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
496,100,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,000,000,000 |
180,496,100,000 |
120,496,100,000 |
120,496,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
11,750,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,194,390,002 |
6,114,901,987 |
6,270,500,289 |
6,350,659,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,016,270,994 |
5,867,090,161 |
6,052,800,620 |
6,133,469,738 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
178,119,008 |
247,811,826 |
217,699,669 |
217,189,403 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,753,314,679,584 |
1,979,711,766,046 |
2,017,669,998,044 |
2,053,620,998,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,187,898,156,929 |
1,405,812,649,031 |
1,465,475,533,325 |
1,504,336,685,816 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,136,002,975,929 |
1,354,207,400,031 |
1,414,409,384,325 |
1,453,255,100,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,103,643,758 |
212,215,632,912 |
155,031,387,344 |
208,742,782,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,332,056,590 |
36,128,758,107 |
44,321,703,160 |
47,930,668,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,132,224,780 |
4,576,697,605 |
2,708,086,528 |
7,878,477,106 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,032,349,862 |
4,259,605,249 |
3,354,673,393 |
7,051,297,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,767,279,108 |
216,338,711 |
1,603,568,072 |
934,807,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
360,559,636 |
301,105,723 |
614,961,473 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,961,279,307 |
32,610,947,594 |
3,034,940,397 |
3,656,910,259 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
932,313,479,070 |
1,063,898,210,312 |
1,203,703,316,839 |
1,177,060,156,314 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,818 |
103,818 |
36,747,119 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,895,181,000 |
51,605,249,000 |
51,066,149,000 |
51,081,585,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,461,181,000 |
47,944,499,000 |
49,178,649,000 |
48,848,649,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,434,000,000 |
3,660,750,000 |
1,887,500,000 |
2,232,936,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
565,416,522,655 |
573,899,117,015 |
552,194,464,719 |
549,284,312,674 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
565,416,522,655 |
573,899,117,015 |
552,194,464,719 |
549,284,312,674 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
345,940,600,000 |
345,940,600,000 |
345,940,600,000 |
345,940,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
345,940,600,000 |
345,940,600,000 |
345,940,600,000 |
345,940,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
184,699,833,329 |
194,912,857,701 |
174,750,728,653 |
172,991,067,366 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
136,082,914,206 |
10,412,495,343 |
15,491,393,365 |
30,856,285,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,616,919,123 |
184,500,362,358 |
159,259,335,288 |
142,134,782,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,957,178,884 |
9,226,748,872 |
7,684,225,624 |
6,533,734,866 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,753,314,679,584 |
1,979,711,766,046 |
2,017,669,998,044 |
2,053,620,998,490 |
|