MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,572,445,808,660 1,501,008,754,866 1,660,258,773,623 1,761,088,499,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,606,326,355 130,257,729,371 33,968,538,993 68,929,452,363
1. Tiền 17,167,530,781 114,195,729,371 11,866,538,993 35,697,452,363
2. Các khoản tương đương tiền 38,438,795,574 16,062,000,000 22,102,000,000 33,232,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,750,000,000 6,750,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,750,000,000 6,750,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 814,377,258,609 612,456,659,901 808,664,313,147 822,304,538,109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 503,117,236,160 421,748,455,605 609,440,806,092 625,848,141,471
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 204,770,766,005 74,652,415,735 124,163,328,995 67,592,228,819
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 106,489,256,444 116,055,788,561 74,325,424,692 128,864,167,819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 734,753,368
IV. Hàng tồn kho 690,540,768,706 743,549,670,990 803,268,750,357 856,145,413,279
1. Hàng tồn kho 690,540,768,706 745,928,766,063 805,214,805,545 856,267,801,999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,379,095,073 -1,946,055,188 -122,388,720
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,171,454,990 7,994,694,604 14,357,171,126 13,709,095,665
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,271,143,505 2,721,223,352 1,665,466,161 1,727,258,416
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,822,490,982 5,260,499,270 11,842,624,565 11,113,472,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 77,820,503 12,971,982 849,080,400 863,364,844
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,660,157,020 252,305,924,718 319,452,992,423 256,581,498,628
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,516,000,000 4,885,150,000 6,433,755,805 5,562,741,895
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,516,000,000 4,885,150,000 6,433,755,805 5,562,741,895
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,428,011,269 43,826,295,361 42,812,482,682 41,714,641,901
1. Tài sản cố định hữu hình 17,493,249,447 16,582,002,038 15,604,816,995 14,533,603,839
- Nguyên giá 44,077,942,609 44,233,282,799 44,265,887,799 44,265,887,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,584,693,162 -27,651,280,761 -28,661,070,804 -29,732,283,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,934,761,822 27,244,293,323 27,207,665,687 27,181,038,062
- Nguyên giá 28,226,468,417 28,545,999,917 28,545,999,917 28,545,999,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,291,706,595 -1,301,706,594 -1,338,334,230 -1,364,961,855
III. Bất động sản đầu tư 78,962,226,761 77,903,989,355 76,845,751,949 75,787,514,543
- Nguyên giá 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,240,098,261 -28,298,335,667 -29,356,573,073 -30,414,810,479
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,840,190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,840,190
V. Đầu tư tài chính dài hạn 496,100,000 120,496,100,000 187,246,100,000 127,246,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 496,100,000 496,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 120,000,000,000 180,496,100,000 120,496,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,750,000,000 6,750,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,215,978,800 5,194,390,002 6,114,901,987 6,270,500,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,063,861,376 5,016,270,994 5,867,090,161 6,052,800,620
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 152,117,424 178,119,008 247,811,826 217,699,669
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,705,105,965,680 1,753,314,679,584 1,979,711,766,046 2,017,669,998,044
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,157,115,806,735 1,187,898,156,929 1,405,812,649,031 1,465,475,533,325
I. Nợ ngắn hạn 1,104,389,971,735 1,136,002,975,929 1,354,207,400,031 1,414,409,384,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,067,747,614 88,103,643,758 212,215,632,912 155,031,387,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,938,121,980 19,332,056,590 36,128,758,107 44,321,703,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,393,338,982 5,132,224,780 4,576,697,605 2,708,086,528
4. Phải trả người lao động 8,344,634,791 9,032,349,862 4,259,605,249 3,354,673,393
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 186,338,396 1,767,279,108 216,338,711 1,603,568,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 729,185,500 360,559,636 301,105,723 614,961,473
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,750,886,346 79,961,279,307 32,610,947,594 3,034,940,397
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 959,786,540,831 932,313,479,070 1,063,898,210,312 1,203,703,316,839
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,193,177,295 103,818 103,818 36,747,119
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,725,835,000 51,895,181,000 51,605,249,000 51,066,149,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,518,585,000 46,461,181,000 47,944,499,000 49,178,649,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,207,250,000 5,434,000,000 3,660,750,000 1,887,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 547,990,158,945 565,416,522,655 573,899,117,015 552,194,464,719
I. Vốn chủ sở hữu 547,990,158,945 565,416,522,655 573,899,117,015 552,194,464,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 345,940,600,000 345,940,600,000 345,940,600,000 345,940,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 345,940,600,000 345,940,600,000 345,940,600,000 345,940,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,034,353,637 4,034,353,637 4,034,353,637 4,034,353,637
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,763,082,105 31,763,082,105 31,763,082,105 31,763,082,105
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 172,040,381,773 184,699,833,329 194,912,857,701 174,750,728,653
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123,423,462,650 136,082,914,206 10,412,495,343 15,491,393,365
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,616,919,123 48,616,919,123 184,500,362,358 159,259,335,288
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,190,266,730 10,957,178,884 9,226,748,872 7,684,225,624
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,705,105,965,680 1,753,314,679,584 1,979,711,766,046 2,017,669,998,044
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.