MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,540,976,028,292 1,246,400,023,549 1,262,572,118,867 1,572,445,808,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,051,667,581 93,847,040,293 69,608,222,193 55,606,326,355
1. Tiền 9,855,446,966 51,217,090,064 43,816,143,760 17,167,530,781
2. Các khoản tương đương tiền 27,196,220,615 42,629,950,229 25,792,078,433 38,438,795,574
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,750,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,750,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 556,462,921,371 473,876,897,592 487,109,288,191 814,377,258,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 431,590,962,986 364,526,816,097 388,487,376,205 503,117,236,160
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,144,674,285 56,948,029,506 47,597,994,106 204,770,766,005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,727,284,100 52,402,051,989 51,223,456,501 106,489,256,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -199,538,621
IV. Hàng tồn kho 934,321,263,330 673,886,939,428 701,349,297,357 690,540,768,706
1. Hàng tồn kho 959,829,158,894 673,886,939,428 701,349,297,357 690,540,768,706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,507,895,564
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,140,176,010 4,789,146,236 4,505,311,126 5,171,454,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 350,336,872 190,765,297 807,299,163 1,271,143,505
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,993,211,197 4,016,465,361 2,734,465,036 3,822,490,982
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 796,627,941 581,915,578 963,546,927 77,820,503
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 248,806,537,330 248,896,568,832 251,219,538,018 132,660,157,020
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,744,800,000 1,744,800,000 2,796,000,000 3,516,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,744,800,000 1,744,800,000 2,796,000,000 3,516,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,151,591,088 45,872,993,464 44,856,676,300 44,428,011,269
1. Tài sản cố định hữu hình 20,186,829,269 18,918,231,644 17,911,914,479 17,493,249,447
- Nguyên giá 44,302,975,336 43,420,208,973 43,436,033,518 44,077,942,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,116,146,067 -24,501,977,329 -25,524,119,039 -26,584,693,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,964,761,819 26,954,761,820 26,944,761,821 26,934,761,822
- Nguyên giá 28,226,468,417 28,226,468,417 28,226,468,417 28,226,468,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,261,706,598 -1,271,706,597 -1,281,706,596 -1,291,706,595
III. Bất động sản đầu tư 82,136,938,979 81,078,701,573 80,020,464,167 78,962,226,761
- Nguyên giá 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,065,386,043 -25,123,623,449 -26,181,860,855 -27,240,098,261
IV. Tài sản dở dang dài hạn 189,980,128 1,187,852,754 41,840,190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 189,980,128 1,187,852,754 41,840,190
V. Đầu tư tài chính dài hạn 117,168,234,406 119,309,705,098 119,700,000,000 496,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,168,234,406 119,309,705,098 119,700,000,000 496,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 604,972,857 700,388,569 2,658,544,797 5,215,978,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 512,483,211 489,849,098 2,500,780,911 5,063,861,376
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 92,489,646 210,539,471 157,763,886 152,117,424
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,789,782,565,622 1,495,296,592,381 1,513,791,656,885 1,705,105,965,680
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,349,043,446,606 1,055,942,833,200 1,072,812,091,983 1,157,115,806,735
I. Nợ ngắn hạn 1,294,051,506,606 1,002,474,893,200 1,019,191,751,983 1,104,389,971,735
1. Phải trả người bán ngắn hạn 284,619,569,601 46,963,353,181 47,246,629,756 61,067,747,614
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,911,932,198 34,095,305,354 9,711,629,398 40,938,121,980
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,691,981,335 3,836,766,933 4,311,938,555 27,393,338,982
4. Phải trả người lao động 7,746,416,227 2,214,362,066 2,408,936,530 8,344,634,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,065,672,426 488,130,110 1,272,301,786 186,338,396
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 270,136,000 729,185,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,173,898,100 295,910,000 982,075,753 4,750,886,346
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 969,368,825,901 910,430,772,398 951,352,277,629 959,786,540,831
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,473,210,818 4,150,293,158 1,635,826,576 1,193,177,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,991,940,000 53,467,940,000 53,620,340,000 52,725,835,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 42,991,940,000 43,217,940,000 45,120,340,000 45,518,585,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,000,000,000 10,250,000,000 8,500,000,000 7,207,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 440,739,119,016 439,353,759,181 440,979,564,902 547,990,158,945
I. Vốn chủ sở hữu 440,739,119,016 439,353,759,181 440,979,564,902 547,990,158,945
1. Vốn góp của chủ sở hữu 301,272,960,000 301,272,960,000 301,272,960,000 345,940,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 301,272,960,000 301,272,960,000 345,940,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,144,353,637 4,144,353,637 4,034,353,637 4,034,353,637
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,447,792,663 34,447,792,663 31,763,082,105 31,763,082,105
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,102,560,839 103,049,525,015 114,430,007,804 172,040,381,773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,130,257,479 22,299,750,325 123,423,462,650
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,919,267,536 92,130,257,479 48,616,919,123
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,749,977,177 8,417,653,166 1,457,686,656 6,190,266,730
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,789,782,565,622 1,495,296,592,381 1,513,791,656,885 1,705,105,965,680
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.