TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,067,216,793,032 |
1,540,976,028,292 |
1,246,400,023,549 |
1,262,572,118,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,596,424,983 |
37,051,667,581 |
93,847,040,293 |
69,608,222,193 |
|
1. Tiền |
19,498,351,686 |
9,855,446,966 |
51,217,090,064 |
43,816,143,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,098,073,297 |
27,196,220,615 |
42,629,950,229 |
25,792,078,433 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
245,874,015,508 |
556,462,921,371 |
473,876,897,592 |
487,109,288,191 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
181,861,766,110 |
431,590,962,986 |
364,526,816,097 |
388,487,376,205 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,185,081,616 |
69,144,674,285 |
56,948,029,506 |
47,597,994,106 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
827,167,782 |
55,727,284,100 |
52,402,051,989 |
51,223,456,501 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-199,538,621 |
|
IV. Hàng tồn kho |
742,815,173,007 |
934,321,263,330 |
673,886,939,428 |
701,349,297,357 |
|
1. Hàng tồn kho |
742,815,173,007 |
959,829,158,894 |
673,886,939,428 |
701,349,297,357 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-25,507,895,564 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,931,179,534 |
13,140,176,010 |
4,789,146,236 |
4,505,311,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
611,677,945 |
350,336,872 |
190,765,297 |
807,299,163 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,319,501,589 |
11,993,211,197 |
4,016,465,361 |
2,734,465,036 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
796,627,941 |
581,915,578 |
963,546,927 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
250,137,563,382 |
248,806,537,330 |
248,896,568,832 |
251,219,538,018 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,000,000 |
1,744,800,000 |
1,744,800,000 |
2,796,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,000,000 |
1,744,800,000 |
1,744,800,000 |
2,796,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,266,142,471 |
47,151,591,088 |
45,872,993,464 |
44,856,676,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,291,380,653 |
20,186,829,269 |
18,918,231,644 |
17,911,914,479 |
|
- Nguyên giá |
41,175,073,112 |
44,302,975,336 |
43,420,208,973 |
43,436,033,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,883,692,459 |
-24,116,146,067 |
-24,501,977,329 |
-25,524,119,039 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,974,761,818 |
26,964,761,819 |
26,954,761,820 |
26,944,761,821 |
|
- Nguyên giá |
28,226,468,417 |
28,226,468,417 |
28,226,468,417 |
28,226,468,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,251,706,599 |
-1,261,706,598 |
-1,271,706,597 |
-1,281,706,596 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
83,195,489,021 |
82,136,938,979 |
81,078,701,573 |
80,020,464,167 |
|
- Nguyên giá |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,006,836,001 |
-24,065,386,043 |
-25,123,623,449 |
-26,181,860,855 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,535,105,750 |
|
189,980,128 |
1,187,852,754 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,535,105,750 |
|
189,980,128 |
1,187,852,754 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
119,700,000,000 |
117,168,234,406 |
119,309,705,098 |
119,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,700,000,000 |
117,168,234,406 |
119,309,705,098 |
119,700,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
375,826,140 |
604,972,857 |
700,388,569 |
2,658,544,797 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
296,900,795 |
512,483,211 |
489,849,098 |
2,500,780,911 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
78,925,345 |
92,489,646 |
210,539,471 |
157,763,886 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,317,354,356,414 |
1,789,782,565,622 |
1,495,296,592,381 |
1,513,791,656,885 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
880,752,797,967 |
1,349,043,446,606 |
1,055,942,833,200 |
1,072,812,091,983 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
824,010,857,967 |
1,294,051,506,606 |
1,002,474,893,200 |
1,019,191,751,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,771,587,222 |
284,619,569,601 |
46,963,353,181 |
47,246,629,756 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,097,424,337 |
23,911,932,198 |
34,095,305,354 |
9,711,629,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,043,131,248 |
2,691,981,335 |
3,836,766,933 |
4,311,938,555 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,433,833,184 |
7,746,416,227 |
2,214,362,066 |
2,408,936,530 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,465,980,251 |
3,065,672,426 |
488,130,110 |
1,272,301,786 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
270,136,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,666,234,000 |
1,173,898,100 |
295,910,000 |
982,075,753 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
785,200,330,599 |
969,368,825,901 |
910,430,772,398 |
951,352,277,629 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
332,337,126 |
1,473,210,818 |
4,150,293,158 |
1,635,826,576 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,741,940,000 |
54,991,940,000 |
53,467,940,000 |
53,620,340,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
42,991,940,000 |
42,991,940,000 |
43,217,940,000 |
45,120,340,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,750,000,000 |
12,000,000,000 |
10,250,000,000 |
8,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
436,601,558,447 |
440,739,119,016 |
439,353,759,181 |
440,979,564,902 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
436,601,558,447 |
440,739,119,016 |
439,353,759,181 |
440,979,564,902 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,921,670,000 |
301,272,960,000 |
301,272,960,000 |
301,272,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,921,670,000 |
|
301,272,960,000 |
301,272,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,264,443,637 |
4,144,353,637 |
4,144,353,637 |
4,034,353,637 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
172,960,196,179 |
34,447,792,663 |
34,447,792,663 |
31,763,082,105 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
131,935,649,591 |
103,102,560,839 |
103,049,525,015 |
114,430,007,804 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,084,934,644 |
|
92,130,257,479 |
22,299,750,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,850,714,947 |
|
10,919,267,536 |
92,130,257,479 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,498,124,340 |
9,749,977,177 |
8,417,653,166 |
1,457,686,656 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,317,354,356,414 |
1,789,782,565,622 |
1,495,296,592,381 |
1,513,791,656,885 |
|