TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
634,420,305,250 |
822,464,847,539 |
|
1,109,242,645,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,024,355,397 |
56,852,241,536 |
|
36,527,133,432 |
|
1. Tiền |
25,081,617,418 |
47,085,694,548 |
|
17,589,133,432 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,942,737,979 |
9,766,546,988 |
|
18,938,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,600,000,000 |
30,600,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,105,289,502 |
185,594,875,177 |
|
231,618,508,939 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,149,385,536 |
137,565,351,845 |
|
213,337,922,944 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,503,750,479 |
46,440,199,833 |
|
14,291,704,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
922,035,711 |
3,237,135,248 |
|
3,988,881,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,469,882,224 |
-1,647,811,749 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
418,311,552,698 |
537,185,248,231 |
|
839,360,073,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
420,091,021,666 |
537,660,776,070 |
|
839,360,073,990 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,779,468,968 |
-475,527,839 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,379,107,653 |
12,232,482,595 |
|
1,736,929,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
82,138,273 |
44,803,982 |
|
3,352,269 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,693,617,105 |
11,481,192,528 |
|
1,623,632,390 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
109,944,360 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
603,352,275 |
706,486,085 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,231,012,851 |
250,279,554,960 |
|
254,713,363,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
90,000,000,000 |
|
85,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
90,000,000,000 |
|
85,005,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,384,879,672 |
73,271,545,094 |
|
48,405,752,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,713,878,952 |
47,908,597,598 |
|
21,490,990,276 |
|
- Nguyên giá |
28,617,997,575 |
61,244,619,662 |
|
40,995,194,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,904,118,623 |
-13,336,022,064 |
|
-19,504,204,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,439,947,500 |
25,362,947,496 |
|
26,914,761,812 |
|
- Nguyên giá |
25,486,147,500 |
25,486,147,500 |
|
28,106,468,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,200,000 |
-123,200,004 |
|
-1,191,706,605 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
90,613,023,320 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
106,202,325,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-15,589,301,702 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
30,329,325,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,231,053,220 |
|
|
30,329,325,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
2,400,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
2,400,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
657,443,441 |
268,009,341 |
|
360,262,724 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
379,472,173 |
243,009,341 |
|
301,362,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
252,971,268 |
|
|
58,899,930 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
706,651,318,101 |
1,072,744,402,499 |
|
1,363,956,008,966 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
444,975,855,598 |
797,260,222,786 |
|
987,227,950,445 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
439,515,035,598 |
726,431,762,786 |
|
918,325,590,445 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,584,303,292 |
86,243,930,884 |
|
194,129,932,751 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,158,410,378 |
16,123,101,000 |
|
19,959,685,239 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,484,444,361 |
2,675,910,965 |
|
5,344,217,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,912,904,218 |
6,975,954,716 |
|
24,866,352,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,653,182,332 |
30,451,650,137 |
|
2,200,449,316 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
314,365,500 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
666,319,713,911 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,190,873,707 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,460,820,000 |
70,828,460,000 |
|
68,902,360,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,460,820,000 |
42,864,910,000 |
|
42,902,360,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
27,963,550,000 |
|
26,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
260,222,185,727 |
275,484,179,713 |
|
376,728,058,521 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
260,222,185,727 |
275,484,179,713 |
|
376,728,058,521 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
101,047,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
101,047,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,186,113,637 |
55,186,113,637 |
|
34,138,343,637 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,483,300 |
-2,821,300 |
|
-11,978,525,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,492,517,084 |
65,660,884,959 |
|
99,444,570,161 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,069,988,730 |
66,104,479,985 |
|
150,135,986,905 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
57,679,247,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
92,456,739,273 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
3,939,913,118 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
706,651,318,101 |
1,072,744,402,499 |
|
1,363,956,008,966 |
|