1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,104,430,026 |
144,153,097,398 |
133,742,480,598 |
141,283,074,078 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
13,650,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,104,430,026 |
144,153,097,398 |
133,728,830,598 |
141,283,074,078 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,650,802,496 |
101,640,097,115 |
92,677,965,580 |
90,936,254,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,453,627,530 |
42,513,000,283 |
41,050,865,018 |
50,346,819,208 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
160,147,085 |
87,133,163 |
78,175,436 |
200,173,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
715,680,001 |
732,995,304 |
732,998,456 |
740,957,779 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
715,680,001 |
732,995,304 |
732,998,456 |
740,957,779 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
329,718,403 |
285,478,834 |
290,203,117 |
35,493,206 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-9,217,656,693 |
8,105,756,250 |
21,061,716,117 |
9,642,238,286 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,786,032,904 |
33,475,903,058 |
19,044,122,764 |
40,128,302,987 |
|
12. Thu nhập khác |
206,269,565 |
207,577,930 |
448,275,792 |
3,236,081,007 |
|
13. Chi phí khác |
33,541,995 |
80,195,767 |
34,103,846 |
856,056,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
172,727,570 |
127,382,163 |
414,171,946 |
2,380,024,482 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,958,760,474 |
33,603,285,221 |
19,458,294,710 |
42,508,327,469 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,873,243,223 |
7,459,249,199 |
4,361,931,305 |
7,780,467,465 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,085,517,251 |
26,144,036,022 |
15,096,363,405 |
34,727,860,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,284,397,927 |
25,979,112,264 |
14,652,214,028 |
34,324,352,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-198,880,676 |
164,923,758 |
444,149,377 |
403,507,798 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,751 |
1,953 |
1,102 |
2,425 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,751 |
1,953 |
1,102 |
2,425 |
|