1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
229,411,185,201 |
118,018,974,129 |
163,078,427,447 |
168,102,888,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,119,622,700 |
3,777,889,880 |
5,214,854,790 |
7,078,875,590 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
221,291,562,501 |
114,241,084,249 |
157,863,572,657 |
161,024,013,181 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
212,038,732,037 |
110,283,871,649 |
149,358,437,412 |
152,410,084,307 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,252,830,464 |
3,957,212,600 |
8,505,135,245 |
8,613,928,874 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,837,647,063 |
1,713,980,810 |
2,727,962,169 |
1,941,896,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,774 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,507,843,822 |
2,849,685,413 |
2,913,213,709 |
2,778,831,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,033,978,589 |
2,086,147,046 |
5,059,575,429 |
2,988,325,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,548,624,342 |
735,360,951 |
3,260,308,276 |
4,788,668,377 |
|
12. Thu nhập khác |
277,770,017 |
354,649,036 |
757,053,450 |
171,405,484 |
|
13. Chi phí khác |
98,492,037 |
19,700,000 |
17,732,500 |
25,670,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
179,277,980 |
334,949,036 |
739,320,950 |
145,735,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,727,902,322 |
1,070,309,987 |
3,999,629,226 |
4,934,403,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
771,036,167 |
221,861,997 |
807,725,846 |
994,680,772 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,956,866,155 |
848,447,990 |
3,191,903,380 |
3,939,723,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,956,866,155 |
848,447,990 |
3,191,903,380 |
3,939,723,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
493 |
141 |
532 |
657 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
493 |
141 |
|
|
|