MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 255,804,811,185 284,190,799,795 165,037,312,314 244,285,183,728
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,101,770,380 17,244,238,175 5,462,755,411 11,257,404,930
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 247,703,040,805 266,946,561,620 159,574,556,903 233,027,778,798
4. Giá vốn hàng bán 235,340,871,304 254,987,306,961 152,892,004,358 223,315,072,699
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,362,169,501 11,959,254,659 6,682,552,545 9,712,706,099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,952,764,279 1,409,545,792 1,162,211,654 1,392,557,927
7. Chi phí tài chính 186,552
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,021,434,956 2,976,575,846 3,519,781,131 2,966,999,612
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,597,110,765 7,990,796,694 2,479,051,273 4,599,087,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,696,388,059 2,401,241,359 1,845,931,795 3,539,176,423
12. Thu nhập khác 28,720,762 45,636,854 28,406,119 433,772,100
13. Chi phí khác 45,427,000 160,351,967 1,418,844
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,706,238 -114,715,113 28,406,119 432,353,256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,679,681,821 2,286,526,246 1,874,337,914 3,971,529,679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 743,736,364 528,094,163 382,667,583 802,173,704
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,935,945,457 1,758,432,083 1,491,670,331 3,169,355,975
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,935,945,457 1,758,432,083 1,491,670,331 3,169,355,975
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 489 293 249 528
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.