1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,804,811,185 |
284,190,799,795 |
165,037,312,314 |
244,285,183,728 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,101,770,380 |
17,244,238,175 |
5,462,755,411 |
11,257,404,930 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,703,040,805 |
266,946,561,620 |
159,574,556,903 |
233,027,778,798 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
235,340,871,304 |
254,987,306,961 |
152,892,004,358 |
223,315,072,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,362,169,501 |
11,959,254,659 |
6,682,552,545 |
9,712,706,099 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,952,764,279 |
1,409,545,792 |
1,162,211,654 |
1,392,557,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
186,552 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,021,434,956 |
2,976,575,846 |
3,519,781,131 |
2,966,999,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,597,110,765 |
7,990,796,694 |
2,479,051,273 |
4,599,087,991 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,696,388,059 |
2,401,241,359 |
1,845,931,795 |
3,539,176,423 |
|
12. Thu nhập khác |
28,720,762 |
45,636,854 |
28,406,119 |
433,772,100 |
|
13. Chi phí khác |
45,427,000 |
160,351,967 |
|
1,418,844 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,706,238 |
-114,715,113 |
28,406,119 |
432,353,256 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,679,681,821 |
2,286,526,246 |
1,874,337,914 |
3,971,529,679 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
743,736,364 |
528,094,163 |
382,667,583 |
802,173,704 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,935,945,457 |
1,758,432,083 |
1,491,670,331 |
3,169,355,975 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,935,945,457 |
1,758,432,083 |
1,491,670,331 |
3,169,355,975 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
489 |
293 |
249 |
528 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
528 |
|