1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
306,924,601,915 |
357,224,631,722 |
255,804,811,185 |
284,190,799,795 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,399,558,935 |
13,359,094,691 |
8,101,770,380 |
17,244,238,175 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
299,525,042,980 |
343,865,537,031 |
247,703,040,805 |
266,946,561,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
288,734,221,240 |
328,345,305,417 |
235,340,871,304 |
254,987,306,961 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,790,821,740 |
15,520,231,614 |
12,362,169,501 |
11,959,254,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,400,908,487 |
1,231,514,874 |
1,952,764,279 |
1,409,545,792 |
|
7. Chi phí tài chính |
512,600 |
133,883 |
|
186,552 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,003,464,967 |
5,621,950,523 |
7,021,434,956 |
2,976,575,846 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-184,837,435 |
5,047,525,287 |
3,597,110,765 |
7,990,796,694 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,372,590,095 |
6,082,136,795 |
3,696,388,059 |
2,401,241,359 |
|
12. Thu nhập khác |
269,850,314 |
1,287,248,378 |
28,720,762 |
45,636,854 |
|
13. Chi phí khác |
1,080,000 |
1,363,991,273 |
45,427,000 |
160,351,967 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
268,770,314 |
-76,742,895 |
-16,706,238 |
-114,715,113 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,641,360,409 |
6,005,393,900 |
3,679,681,821 |
2,286,526,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,934,969,606 |
1,210,803,836 |
743,736,364 |
528,094,163 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,706,390,803 |
4,794,590,064 |
2,935,945,457 |
1,758,432,083 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,706,390,803 |
4,794,590,064 |
2,935,945,457 |
1,758,432,083 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,284 |
799 |
489 |
293 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,284 |
799 |
|
|
|