TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,909,046,451 |
132,246,079,390 |
138,651,542,392 |
142,190,177,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,237,313,449 |
30,000,352,752 |
34,142,642,313 |
14,819,772,715 |
|
1. Tiền |
16,237,313,449 |
15,000,352,752 |
17,462,642,313 |
13,139,772,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,000,000,000 |
16,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
75,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
75,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,189,859,550 |
14,714,578,853 |
24,868,355,905 |
33,275,419,534 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,747,153,098 |
34,632,896,590 |
48,616,663,409 |
51,254,890,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,119,694,968 |
1,904,149,457 |
1,318,852,964 |
3,139,134,294 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,108,247,392 |
11,700,402,914 |
8,455,709,640 |
13,620,731,598 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,785,235,908 |
-33,522,870,108 |
-33,522,870,108 |
-34,739,336,407 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,805,537,014 |
2,265,988,232 |
4,136,744,020 |
3,490,317,294 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,805,537,014 |
2,265,988,232 |
4,136,744,020 |
3,490,317,294 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
676,336,438 |
265,159,553 |
503,800,154 |
604,668,246 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
115,999,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
263,993,452 |
|
|
109,777,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
412,342,986 |
265,159,553 |
503,800,154 |
378,890,503 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,273,333,719 |
2,170,407,496 |
2,067,481,273 |
1,964,555,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,191,434,656 |
1,088,508,433 |
985,582,210 |
882,655,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,191,434,656 |
1,088,508,433 |
985,582,210 |
882,655,987 |
|
- Nguyên giá |
18,028,803,406 |
18,028,803,406 |
18,028,803,406 |
18,028,803,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,837,368,750 |
-16,940,294,973 |
-17,043,221,196 |
-17,146,147,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,182,380,170 |
134,416,486,886 |
140,719,023,665 |
144,154,732,839 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,721,364,520 |
39,719,760,021 |
46,848,861,813 |
52,007,132,058 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,342,853,158 |
37,437,748,659 |
44,816,850,451 |
49,975,120,696 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,695,284,849 |
22,838,917,325 |
33,550,136,670 |
35,523,119,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,247,993,789 |
5,445,968,905 |
5,413,448,347 |
4,991,633,833 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,027,961,844 |
1,031,033,606 |
959,491,601 |
581,899,214 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,522,496,033 |
4,179,474,371 |
1,324,246,699 |
1,626,451,494 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
907,560,274 |
291,791,296 |
420,748,646 |
1,074,461,623 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
333,540,953 |
|
344,891,319 |
19,090,910 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,469,038,217 |
962,187,957 |
764,511,970 |
4,131,984,957 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,138,977,199 |
2,688,375,199 |
2,039,375,199 |
2,026,479,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,378,511,362 |
2,282,011,362 |
2,032,011,362 |
2,032,011,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,378,511,362 |
2,282,011,362 |
2,032,011,362 |
2,032,011,362 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,461,015,650 |
94,696,726,865 |
93,870,161,852 |
92,147,600,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,461,015,650 |
94,696,726,865 |
93,870,161,852 |
92,147,600,781 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,618,425,076 |
7,854,136,291 |
7,027,571,278 |
5,305,010,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,970,546,337 |
3,206,257,552 |
2,379,692,539 |
2,220,190,082 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,647,878,739 |
4,647,878,739 |
4,647,878,739 |
3,084,820,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,182,380,170 |
134,416,486,886 |
140,719,023,665 |
144,154,732,839 |
|