MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,909,046,451 132,246,079,390 138,651,542,392 142,190,177,789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,237,313,449 30,000,352,752 34,142,642,313 14,819,772,715
1. Tiền 16,237,313,449 15,000,352,752 17,462,642,313 13,139,772,715
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 16,680,000,000 1,680,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,000,000,000 85,000,000,000 75,000,000,000 90,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,000,000,000 85,000,000,000 75,000,000,000 90,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,189,859,550 14,714,578,853 24,868,355,905 33,275,419,534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,747,153,098 34,632,896,590 48,616,663,409 51,254,890,049
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,119,694,968 1,904,149,457 1,318,852,964 3,139,134,294
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,108,247,392 11,700,402,914 8,455,709,640 13,620,731,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,785,235,908 -33,522,870,108 -33,522,870,108 -34,739,336,407
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,805,537,014 2,265,988,232 4,136,744,020 3,490,317,294
1. Hàng tồn kho 2,805,537,014 2,265,988,232 4,136,744,020 3,490,317,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 676,336,438 265,159,553 503,800,154 604,668,246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,999,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 263,993,452 109,777,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 412,342,986 265,159,553 503,800,154 378,890,503
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,273,333,719 2,170,407,496 2,067,481,273 1,964,555,050
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,191,434,656 1,088,508,433 985,582,210 882,655,987
1. Tài sản cố định hữu hình 1,191,434,656 1,088,508,433 985,582,210 882,655,987
- Nguyên giá 18,028,803,406 18,028,803,406 18,028,803,406 18,028,803,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,837,368,750 -16,940,294,973 -17,043,221,196 -17,146,147,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 522,000,000 522,000,000 522,000,000 522,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -522,000,000 -522,000,000 -522,000,000 -522,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,081,899,063 1,081,899,063 1,081,899,063 1,081,899,063
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,081,899,063 1,081,899,063 1,081,899,063 1,081,899,063
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,182,380,170 134,416,486,886 140,719,023,665 144,154,732,839
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,721,364,520 39,719,760,021 46,848,861,813 52,007,132,058
I. Nợ ngắn hạn 48,342,853,158 37,437,748,659 44,816,850,451 49,975,120,696
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,695,284,849 22,838,917,325 33,550,136,670 35,523,119,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,247,993,789 5,445,968,905 5,413,448,347 4,991,633,833
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,027,961,844 1,031,033,606 959,491,601 581,899,214
4. Phải trả người lao động 1,522,496,033 4,179,474,371 1,324,246,699 1,626,451,494
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 907,560,274 291,791,296 420,748,646 1,074,461,623
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 333,540,953 344,891,319 19,090,910
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,469,038,217 962,187,957 764,511,970 4,131,984,957
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,138,977,199 2,688,375,199 2,039,375,199 2,026,479,199
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,378,511,362 2,282,011,362 2,032,011,362 2,032,011,362
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,378,511,362 2,282,011,362 2,032,011,362 2,032,011,362
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,461,015,650 94,696,726,865 93,870,161,852 92,147,600,781
I. Vốn chủ sở hữu 93,461,015,650 94,696,726,865 93,870,161,852 92,147,600,781
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,590,195,705 23,590,195,705 23,590,195,705 23,590,195,705
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,252,394,869 3,252,394,869 3,252,394,869 3,252,394,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,618,425,076 7,854,136,291 7,027,571,278 5,305,010,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,970,546,337 3,206,257,552 2,379,692,539 2,220,190,082
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,647,878,739 4,647,878,739 4,647,878,739 3,084,820,125
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,182,380,170 134,416,486,886 140,719,023,665 144,154,732,839
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.