TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,210,876,936 |
149,343,273,541 |
141,382,565,891 |
136,301,759,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,851,523,225 |
30,088,387,107 |
15,750,951,836 |
10,137,658,583 |
|
1. Tiền |
19,851,523,225 |
30,088,387,107 |
15,750,951,836 |
10,137,658,583 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,791,927,386 |
22,811,948,037 |
30,849,841,493 |
35,264,976,177 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,316,739,327 |
39,896,857,982 |
53,349,538,810 |
55,726,203,583 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,683,856,168 |
2,562,191,561 |
1,539,936,952 |
2,419,023,269 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,165,884,398 |
13,549,217,277 |
9,156,684,514 |
10,904,985,233 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,374,552,507 |
-33,196,318,783 |
-33,196,318,783 |
-33,785,235,908 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,830,754,988 |
4,566,136,165 |
3,138,875,200 |
4,835,760,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,830,754,988 |
4,566,136,165 |
3,138,875,200 |
4,835,760,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,736,671,337 |
1,876,802,232 |
1,642,897,362 |
1,063,364,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,608,838,778 |
1,784,106,776 |
1,213,371,032 |
623,790,850 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
127,832,559 |
92,695,456 |
429,526,330 |
439,573,434 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,692,941,144 |
2,586,628,101 |
2,480,315,058 |
2,376,259,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,611,042,081 |
1,504,729,038 |
1,398,415,995 |
1,294,360,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,611,042,081 |
1,504,729,038 |
1,398,415,995 |
1,294,360,879 |
|
- Nguyên giá |
18,541,123,406 |
18,028,803,406 |
18,028,803,406 |
18,028,803,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,930,081,325 |
-16,524,074,368 |
-16,630,387,411 |
-16,734,442,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
163,903,818,080 |
151,929,901,642 |
143,862,880,949 |
138,678,019,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,037,811,245 |
52,389,332,329 |
44,197,038,856 |
45,168,249,577 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,659,299,883 |
50,010,820,967 |
41,818,527,494 |
42,789,738,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,576,063,160 |
34,498,898,064 |
34,283,053,173 |
26,925,333,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,379,046,118 |
7,436,499,834 |
3,168,742,575 |
2,923,468,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,963,193,659 |
262,898,689 |
968,588,019 |
501,334,279 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,832,425,450 |
4,857,151,371 |
1,176,705,948 |
1,609,513,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
816,540,877 |
93,301,433 |
231,450,032 |
1,388,544,127 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
367,200,355 |
|
427,904,591 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,588,053,065 |
1,428,794,377 |
726,305,957 |
5,438,566,627 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,136,777,199 |
1,433,277,199 |
835,777,199 |
4,002,977,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,866,006,835 |
99,540,569,313 |
99,665,842,093 |
93,509,770,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,866,006,835 |
99,540,569,313 |
99,665,842,093 |
93,509,770,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,023,416,261 |
12,697,978,739 |
12,823,251,519 |
6,667,179,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,980,074,459 |
8,654,636,937 |
8,779,909,717 |
2,019,300,708 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,043,341,802 |
4,043,341,802 |
4,043,341,802 |
4,647,878,739 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
163,903,818,080 |
151,929,901,642 |
143,862,880,949 |
138,678,019,598 |
|