MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,625,625,704 171,005,831,772 172,384,669,674 191,781,985,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,799,949,844 99,545,523,473 85,215,462,326 65,679,740,787
1. Tiền 21,799,949,844 39,545,523,473 20,215,462,326 30,679,740,787
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 60,000,000,000 65,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 30,000,000,000 25,000,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 30,000,000,000 25,000,000,000 35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,935,834,608 27,291,536,945 48,374,852,459 77,480,569,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,395,350,941 52,732,204,955 74,676,889,948 71,662,347,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,986,807,438 5,254,133,101 5,429,400,077 33,873,574,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,809,802,887 2,248,706,659 902,524,399 4,276,898,333
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,256,126,658 -32,943,507,770 -32,633,961,965 -32,332,251,515
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,357,196,753 6,353,381,725 6,393,529,767 6,446,224,408
1. Hàng tồn kho 9,357,196,753 6,353,381,725 6,393,529,767 6,446,224,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,532,644,499 7,815,389,629 7,400,825,122 7,175,450,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,440,223,041 7,722,968,171 7,034,707,820 6,410,235,065
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 92,421,458 92,421,458 366,117,302 765,215,752
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,851,249,340 4,618,909,215 3,523,349,191 3,358,545,303
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,769,350,277 2,572,865,598 2,424,755,919 2,276,646,240
1. Tài sản cố định hữu hình 2,720,975,277 2,572,865,598 2,424,755,919 2,276,646,240
- Nguyên giá 18,642,100,678 18,642,100,678 18,642,100,678 18,642,100,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,921,125,401 -16,069,235,080 -16,217,344,759 -16,365,454,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,375,000
- Nguyên giá 522,000,000 522,000,000 522,000,000 522,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -473,625,000 -522,000,000 -522,000,000 -522,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,081,899,063 2,046,043,617 1,098,593,272 1,081,899,063
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,081,899,063 2,046,043,617 1,098,593,272 1,081,899,063
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186,476,875,044 175,624,740,987 175,908,018,865 195,140,530,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,518,634,556 67,908,068,416 66,408,310,098 100,630,490,964
I. Nợ ngắn hạn 77,983,037,123 65,454,557,054 63,954,798,736 98,181,979,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,709,597,742 42,474,322,988 56,249,275,090 70,579,195,924
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,674,300,561 6,465,072,308 2,697,812,272 3,041,856,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 819,923,069 566,620,097 1,126,353,228 818,661,315
4. Phải trả người lao động 6,493,926,832 10,252,061,371 1,006,059,365 2,307,355,371
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,058,222,902 3,827,583,627 1,477,861,781 2,807,254,476
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 468,231,815 583,319,641
9. Phải trả ngắn hạn khác 665,692,016 796,154,477 554,241,973 12,751,755,457
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,093,142,186 1,072,742,186 259,875,386 5,875,900,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,535,597,433 2,453,511,362 2,453,511,362 2,448,511,362
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,535,597,433 2,453,511,362 2,453,511,362 2,448,511,362
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,958,240,488 107,716,672,571 109,499,708,767 94,510,039,569
I. Vốn chủ sở hữu 105,958,240,488 107,716,672,571 109,499,708,767 94,510,039,569
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,090,195,705 22,090,195,705 22,090,195,705 23,590,195,705
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,252,394,869 3,252,394,869 3,252,394,869 3,252,394,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,615,649,914 22,374,081,997 24,157,118,193 7,667,448,995
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,436,926,324 17,195,358,407 1,491,670,331 4,661,026,306
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,178,723,590 5,178,723,590 22,665,447,862 3,006,422,689
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186,476,875,044 175,624,740,987 175,908,018,865 195,140,530,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.