TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,468,455,315 |
183,002,805,117 |
182,625,625,704 |
171,005,831,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,399,506,092 |
30,664,421,715 |
51,799,949,844 |
99,545,523,473 |
|
1. Tiền |
15,399,506,092 |
12,664,421,715 |
21,799,949,844 |
39,545,523,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,000,000,000 |
18,000,000,000 |
30,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,000,000,000 |
78,000,000,000 |
40,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,000,000,000 |
78,000,000,000 |
40,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,030,445,013 |
55,007,787,206 |
71,935,834,608 |
27,291,536,945 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,425,760,318 |
77,506,703,657 |
75,395,350,941 |
52,732,204,955 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,904,682,033 |
1,556,414,087 |
21,986,807,438 |
5,254,133,101 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,753,300,357 |
9,200,796,120 |
7,809,802,887 |
2,248,706,659 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,053,297,695 |
-33,256,126,658 |
-33,256,126,658 |
-32,943,507,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,542,562,602 |
8,563,254,525 |
9,357,196,753 |
6,353,381,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,542,562,602 |
8,563,254,525 |
9,357,196,753 |
6,353,381,725 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,495,941,608 |
10,767,341,671 |
9,532,644,499 |
7,815,389,629 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,674,920,213 |
9,440,223,041 |
7,722,968,171 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,495,941,608 |
92,421,458 |
92,421,458 |
92,421,458 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,244,218,698 |
4,047,734,019 |
3,851,249,340 |
4,618,909,215 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,162,319,635 |
2,965,834,956 |
2,769,350,277 |
2,572,865,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,017,194,635 |
2,869,084,956 |
2,720,975,277 |
2,572,865,598 |
|
- Nguyên giá |
18,642,100,678 |
18,642,100,678 |
18,642,100,678 |
18,642,100,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,624,906,043 |
-15,773,015,722 |
-15,921,125,401 |
-16,069,235,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
145,125,000 |
96,750,000 |
48,375,000 |
|
|
- Nguyên giá |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-376,875,000 |
-425,250,000 |
-473,625,000 |
-522,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
2,046,043,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
2,046,043,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,712,674,013 |
187,050,539,136 |
186,476,875,044 |
175,624,740,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,984,969,046 |
84,028,244,105 |
80,518,634,556 |
67,908,068,416 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,508,371,613 |
81,406,446,672 |
77,983,037,123 |
65,454,557,054 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,701,147,131 |
62,903,783,101 |
60,709,597,742 |
42,474,322,988 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,804,549,879 |
2,787,165,730 |
1,674,300,561 |
6,465,072,308 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,930,445,005 |
1,291,895,388 |
819,923,069 |
566,620,097 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,353,050,176 |
5,021,148,371 |
6,493,926,832 |
10,252,061,371 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
871,278,283 |
3,012,870,182 |
6,058,222,902 |
3,827,583,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
425,868,181 |
|
468,231,815 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
913,485,772 |
5,213,041,714 |
665,692,016 |
796,154,477 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,508,547,186 |
1,176,542,186 |
1,093,142,186 |
1,072,742,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,476,597,433 |
2,621,797,433 |
2,535,597,433 |
2,453,511,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,476,597,433 |
2,621,797,433 |
2,535,597,433 |
2,453,511,362 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
102,727,704,967 |
103,022,295,031 |
105,958,240,488 |
107,716,672,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
102,727,704,967 |
103,022,295,031 |
105,958,240,488 |
107,716,672,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,090,195,705 |
22,090,195,705 |
22,090,195,705 |
22,090,195,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,385,114,393 |
17,679,704,457 |
20,615,649,914 |
22,374,081,997 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,706,390,803 |
12,500,980,867 |
15,436,926,324 |
17,195,358,407 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,678,723,590 |
5,178,723,590 |
5,178,723,590 |
5,178,723,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,712,674,013 |
187,050,539,136 |
186,476,875,044 |
175,624,740,987 |
|