1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
223,191,102,008 |
168,900,304,108 |
78,362,700,698 |
45,751,444,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,227,962 |
12,478,750 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
223,139,874,046 |
168,887,825,358 |
78,362,700,698 |
45,751,444,751 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,505,818,212 |
154,077,114,028 |
68,948,326,066 |
31,586,241,676 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,634,055,834 |
14,810,711,330 |
9,414,374,632 |
14,165,203,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,829,402,432 |
2,431,035,143 |
498,377,120 |
338,113,067 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,554,260,414 |
1,732,319,806 |
976,894,213 |
15,248,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,049,512,958 |
1,475,326,386 |
804,026,646 |
4,120,339 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,545,987,417 |
1,331,827,331 |
506,819,022 |
117,522,589 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,576,144,720 |
16,844,352,532 |
15,466,055,172 |
5,474,744,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,787,065,715 |
-2,666,753,196 |
-7,037,016,655 |
8,895,801,014 |
|
12. Thu nhập khác |
938,044,258 |
1,287,685,076 |
1,329,136,496 |
1,183,737,553 |
|
13. Chi phí khác |
3,098,120 |
219,716,237 |
962,528,256 |
609,786,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
934,946,138 |
1,067,968,839 |
366,608,240 |
573,951,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,722,011,853 |
-1,598,784,357 |
-6,670,408,415 |
9,469,752,382 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
746,790,858 |
|
|
489,134,675 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,975,220,995 |
-1,598,784,357 |
-6,670,408,415 |
8,980,617,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,975,220,995 |
-1,598,784,357 |
-6,670,408,415 |
8,980,617,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
504 |
-343 |
-1,481 |
1,926 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|