1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
325,133,141,848 |
284,748,347,863 |
223,191,102,008 |
168,900,304,108 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
899,104 |
136,349,587 |
51,227,962 |
12,478,750 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
325,132,242,744 |
284,611,998,276 |
223,139,874,046 |
168,887,825,358 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
288,708,177,652 |
264,550,388,419 |
198,505,818,212 |
154,077,114,028 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,424,065,092 |
20,061,609,857 |
24,634,055,834 |
14,810,711,330 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,035,200,928 |
2,745,457,168 |
3,829,402,432 |
2,431,035,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,420,694,276 |
2,376,285,465 |
3,554,260,414 |
1,732,319,806 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,772,641,940 |
1,727,294,730 |
2,049,512,958 |
1,475,326,386 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,704,772,491 |
4,495,104,831 |
3,545,987,417 |
1,331,827,331 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,367,387,716 |
7,053,926,110 |
18,576,144,720 |
16,844,352,532 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
966,411,537 |
8,881,750,619 |
2,787,065,715 |
-2,666,753,196 |
|
12. Thu nhập khác |
140,159,977 |
10,818,499,754 |
938,044,258 |
1,287,685,076 |
|
13. Chi phí khác |
72,274,415 |
4,506,527,201 |
3,098,120 |
219,716,237 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,885,562 |
6,311,972,553 |
934,946,138 |
1,067,968,839 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,034,297,099 |
15,193,723,172 |
3,722,011,853 |
-1,598,784,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,674,529 |
3,121,123,017 |
746,790,858 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,006,622,570 |
12,072,600,155 |
2,975,220,995 |
-1,598,784,357 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,006,622,570 |
12,072,600,155 |
2,975,220,995 |
-1,598,784,357 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
173 |
2,046 |
504 |
-343 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|