MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 325,133,141,848 284,748,347,863 223,191,102,008 168,900,304,108
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 899,104 136,349,587 51,227,962 12,478,750
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 325,132,242,744 284,611,998,276 223,139,874,046 168,887,825,358
4. Giá vốn hàng bán 288,708,177,652 264,550,388,419 198,505,818,212 154,077,114,028
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,424,065,092 20,061,609,857 24,634,055,834 14,810,711,330
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,035,200,928 2,745,457,168 3,829,402,432 2,431,035,143
7. Chi phí tài chính 3,420,694,276 2,376,285,465 3,554,260,414 1,732,319,806
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,772,641,940 1,727,294,730 2,049,512,958 1,475,326,386
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,704,772,491 4,495,104,831 3,545,987,417 1,331,827,331
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,367,387,716 7,053,926,110 18,576,144,720 16,844,352,532
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 966,411,537 8,881,750,619 2,787,065,715 -2,666,753,196
12. Thu nhập khác 140,159,977 10,818,499,754 938,044,258 1,287,685,076
13. Chi phí khác 72,274,415 4,506,527,201 3,098,120 219,716,237
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 67,885,562 6,311,972,553 934,946,138 1,067,968,839
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,034,297,099 15,193,723,172 3,722,011,853 -1,598,784,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,674,529 3,121,123,017 746,790,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,006,622,570 12,072,600,155 2,975,220,995 -1,598,784,357
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,006,622,570 12,072,600,155 2,975,220,995 -1,598,784,357
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 173 2,046 504 -343
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.