1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
349,568,341,646 |
|
325,133,141,848 |
284,748,347,863 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,033,079 |
|
899,104 |
136,349,587 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
349,565,308,567 |
|
325,132,242,744 |
284,611,998,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
280,678,483,810 |
|
288,708,177,652 |
264,550,388,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,886,824,757 |
|
36,424,065,092 |
20,061,609,857 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,103,869,520 |
|
3,035,200,928 |
2,745,457,168 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,442,522,515 |
|
3,420,694,276 |
2,376,285,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,442,522,515 |
|
1,772,641,940 |
1,727,294,730 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,720,409,570 |
|
5,704,772,491 |
4,495,104,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,228,324,833 |
|
29,367,387,716 |
7,053,926,110 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,831,412,843 |
|
966,411,537 |
8,881,750,619 |
|
12. Thu nhập khác |
200,331,798 |
|
140,159,977 |
10,818,499,754 |
|
13. Chi phí khác |
195,260,796 |
|
72,274,415 |
4,506,527,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,071,002 |
|
67,885,562 |
6,311,972,553 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,836,483,845 |
|
1,034,297,099 |
15,193,723,172 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,376,200,649 |
|
27,674,529 |
3,121,123,017 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
131,882,688 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,328,400,508 |
|
1,006,622,570 |
12,072,600,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,328,400,508 |
|
1,006,622,570 |
12,072,600,155 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,644 |
|
173 |
2,046 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|