MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,371,893,377 74,841,139,223 83,351,442,003 51,372,151,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,715,077,488 8,248,485,572 1,707,629,753 10,689,248,555
1. Tiền 715,077,488 1,948,485,572 1,707,629,753 5,089,248,555
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 6,300,000,000 5,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,000,000,000 48,340,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,000,000,000 48,340,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,335,116,612 10,704,090,997 13,352,487,802 9,178,651,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,903,037,748 13,748,864,895 15,517,203,634 13,925,466,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,652,863,136 1,023,780,972 322,573,296 121,956,140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,225,829,221 1,017,788,482 2,599,054,224 217,572,902
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,465,214,744 -5,086,343,352 -5,086,343,352 -5,086,343,352
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,601,251
IV. Hàng tồn kho 38,934,353,484 29,213,814,742 18,349,801,176 21,149,817,289
1. Hàng tồn kho 39,326,202,287 30,133,004,915 18,827,506,381 21,620,932,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -391,848,803 -919,190,173 -477,705,205 -471,115,486
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,387,345,793 3,674,747,912 1,601,523,272 354,433,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 844,103,650 539,648,788 310,409,003 101,282,471
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,422,736,708 2,990,136,556 1,281,384,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,120,505,435 144,962,568 9,730,167 253,151,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,061,440,507 110,647,797,106 84,128,723,135 76,669,703,092
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,801,710,864 45,756,432,097 42,661,482,674 37,679,275,366
1. Tài sản cố định hữu hình 51,734,813,652 45,722,983,481 42,661,482,674 37,679,275,366
- Nguyên giá 107,958,795,245 104,336,109,163 105,551,467,345 98,468,374,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,223,981,593 -58,613,125,682 -62,889,984,671 -60,789,099,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,897,212 33,448,616
- Nguyên giá 167,243,000 167,243,000 167,243,000 167,243,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,345,788 -133,794,384 -167,243,000 -167,243,000
III. Bất động sản đầu tư 45,324,418,498 42,994,112,746 40,746,620,837 38,532,140,630
- Nguyên giá 59,564,143,487 59,564,143,487 59,564,143,487 59,564,143,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,239,724,989 -16,570,030,741 -18,817,522,650 -21,032,002,857
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,700,000,000 21,100,000,000 150,000,000 250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,600,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 20,100,000,000 150,000,000 250,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,235,311,145 797,252,263 570,619,624 208,287,096
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,235,311,145 797,252,263 570,619,624 208,287,096
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,433,333,884 185,488,936,329 167,480,165,138 128,041,854,649
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,488,987,430 79,335,664,234 81,974,564,769 46,759,835,044
I. Nợ ngắn hạn 85,872,522,430 78,743,199,234 80,121,933,337 45,567,370,044
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,750,794,721 7,271,299,297 7,429,787,809 3,458,608,875
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,059,042,166 522,127,774 398,516,285 2,917,146,068
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,026,476 13,952,887 565,772,939 354,428,433
4. Phải trả người lao động 15,277,333,510 14,562,086,635 3,935,011,529 2,421,985,102
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,626,661 4,508,413,454 962,431,409 1,642,016,278
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 65,760,000 45,000,000 45,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,219,260,710 2,082,035,067 15,453,816,801 4,397,914,184
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,508,641,777 49,293,809,413 49,395,935,780 29,561,352,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 998,796,409 423,714,707 1,935,660,785 768,918,554
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 616,465,000 592,465,000 1,852,631,432 1,192,465,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 616,465,000 592,465,000 1,852,631,432 1,192,465,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,944,346,454 106,153,272,095 85,505,600,369 81,282,019,605
I. Vốn chủ sở hữu 98,944,346,454 106,153,272,095 85,505,600,369 81,282,019,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,623,500,000 46,623,500,000 46,623,500,000 46,623,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,623,500,000 46,623,500,000 46,623,500,000 46,623,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,917,441,744 23,018,104,001 24,225,364,017 24,225,364,017
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,403,404,710 36,511,668,094 14,656,736,352 10,433,155,588
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,006,622,570 12,072,600,155 2,975,220,995 -1,598,784,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,396,782,140 24,439,067,939 11,681,515,357 12,031,939,945
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,433,333,884 185,488,936,329 167,480,165,138 128,041,854,649
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.