1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
390,109,140,845 |
344,401,700,126 |
523,679,226,524 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
499,018,182 |
9,253,254,545 |
22,517,763,852 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
389,610,122,663 |
335,148,445,581 |
501,161,462,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
348,469,420,917 |
303,783,616,456 |
461,539,787,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
41,140,701,746 |
31,364,829,125 |
39,621,674,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,667,387 |
1,221,025,039 |
66,565,020 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
18,063,768,048 |
16,709,149,006 |
14,368,177,222 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
18,061,268,047 |
15,706,649,005 |
14,365,677,221 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,563,172,262 |
6,279,120,281 |
12,595,961,413 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,591,696,729 |
8,611,263,694 |
12,418,042,217 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,930,732,094 |
986,321,183 |
306,059,129 |
|
12. Thu nhập khác |
|
25,172,636 |
2,452,028 |
343,677,771 |
|
13. Chi phí khác |
|
286,917,484 |
823,170,911 |
236,192,118 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-261,744,848 |
-820,718,883 |
107,485,653 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,668,987,246 |
165,602,300 |
413,544,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
391,180,726 |
197,754,642 |
129,709,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,277,806,520 |
-32,152,342 |
283,835,026 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,277,806,520 |
-32,152,342 |
283,835,026 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
35 |
|
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
35 |
|
|
|