1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
262,209,454,261 |
|
390,109,140,845 |
344,401,700,126 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,932,788,182 |
|
499,018,182 |
9,253,254,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
260,276,666,079 |
|
389,610,122,663 |
335,148,445,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,647,839,732 |
|
348,469,420,917 |
303,783,616,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,628,826,347 |
|
41,140,701,746 |
31,364,829,125 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,480,393 |
|
8,667,387 |
1,221,025,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,713,798,167 |
|
18,063,768,048 |
16,709,149,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,415,680,656 |
|
18,061,268,047 |
15,706,649,005 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,483,112,010 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,732,711,734 |
|
8,563,172,262 |
6,279,120,281 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,494,215,309 |
|
12,591,696,729 |
8,611,263,694 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,363,469,520 |
|
1,930,732,094 |
986,321,183 |
|
12. Thu nhập khác |
451,568,567 |
|
25,172,636 |
2,452,028 |
|
13. Chi phí khác |
4,373,071,762 |
|
286,917,484 |
823,170,911 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,921,503,195 |
|
-261,744,848 |
-820,718,883 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-558,033,675 |
|
1,668,987,246 |
165,602,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
77,321,500 |
|
391,180,726 |
197,754,642 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
30,610,097 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-665,965,272 |
|
1,277,806,520 |
-32,152,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-618,079,554 |
|
1,277,806,520 |
-32,152,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-47,885,718 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-17 |
|
35 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-17 |
|
35 |
|
|