1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
365,498,374,649 |
337,472,837,909 |
400,071,678,405 |
262,209,454,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,545,455 |
2,991,454,544 |
1,932,788,182 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
365,498,374,649 |
337,468,292,454 |
397,080,223,861 |
260,276,666,079 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
339,276,243,871 |
304,093,562,245 |
352,523,944,620 |
209,647,839,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,222,130,778 |
33,374,730,209 |
44,556,279,241 |
50,628,826,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,096,377,578 |
14,242,942 |
54,670,237 |
158,480,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,421,249,004 |
13,600,885,143 |
14,714,946,975 |
14,713,798,167 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,602,038,254 |
10,092,368,579 |
14,582,318,136 |
14,415,680,656 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
164,660,679 |
-164,660,679 |
-1,483,112,010 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,650,186,783 |
6,104,061,831 |
15,552,071,198 |
17,732,711,734 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,610,381,525 |
13,072,592,629 |
13,593,121,297 |
13,494,215,309 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,363,308,956 |
776,094,227 |
586,149,329 |
3,363,469,520 |
|
12. Thu nhập khác |
445,252,024 |
146,899,313 |
79,132,786 |
451,568,567 |
|
13. Chi phí khác |
4,206,303,968 |
302,870,919 |
948,667,093 |
4,373,071,762 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,761,051,944 |
-155,971,606 |
-869,534,307 |
-3,921,503,195 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,124,360,900 |
620,122,621 |
-283,384,978 |
-558,033,675 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-414,807,853 |
159,170,498 |
296,003,535 |
77,321,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-236,314,168 |
100,072,041 |
30,610,097 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,709,553,047 |
697,266,291 |
-679,460,554 |
-665,965,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,934,943,009 |
731,204,233 |
-691,496,144 |
-618,079,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
225,389,962 |
-33,937,942 |
12,035,590 |
-47,885,718 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-188 |
20 |
-19 |
-17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-188 |
20 |
-19 |
-17 |
|