MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 527,098,320,667 491,881,172,578 195,983,290,121 155,336,524,199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,181,818 2,727,273
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 527,090,138,849 491,881,172,578 195,980,562,848 155,336,524,199
4. Giá vốn hàng bán 457,272,887,475 415,671,962,497 160,028,997,615 126,790,128,592
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,817,251,374 76,209,210,081 35,951,565,233 28,546,395,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,215,806,502 934,545,362 983,939,776 45,946,138,462
7. Chi phí tài chính 40,090,639,584 48,463,913,383 21,937,459,552 28,707,734,518
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,764,485,202 36,003,913,556 26,026,184,484 28,286,833,291
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -64,526,453
9. Chi phí bán hàng 16,545,134,812 13,379,513,589 7,531,030,520 11,426,652,400
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,554,650,930 15,217,698,749 16,182,986,270 14,511,986,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,842,632,550 82,629,722 -8,715,971,333 19,781,634,443
12. Thu nhập khác 275,922,726 2,992,552,561 1,480,096,045 2,917,419,819
13. Chi phí khác -167,931,929 2,212,783,182 4,333,373,766 427,440,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 443,854,655 779,769,379 -2,853,277,721 2,489,979,120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,286,487,205 862,399,101 -11,569,249,054 22,271,613,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,103,676,535 1,219,483,151 1,919,434,856
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -142,346,275 -413,085,785 -1,116,554,136 2,084,012,260
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,325,156,945 56,001,735 -10,452,694,918 18,268,166,447
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 581,064,606 -498,928,207 -9,841,537,913 18,533,156,244
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 744,092,339 554,929,942 -611,157,005 -264,989,797
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 16 -14 -267 503
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 16 -14 -267 503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.