1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
576,721,092,087 |
527,098,320,667 |
491,881,172,578 |
195,983,290,121 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
8,181,818 |
|
2,727,273 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
576,721,092,087 |
527,090,138,849 |
491,881,172,578 |
195,980,562,848 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
520,715,579,833 |
457,272,887,475 |
415,671,962,497 |
160,028,997,615 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,005,512,254 |
69,817,251,374 |
76,209,210,081 |
35,951,565,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,124,883,592 |
1,215,806,502 |
934,545,362 |
983,939,776 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,381,663,248 |
40,090,639,584 |
48,463,913,383 |
21,937,459,552 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,932,353,046 |
36,764,485,202 |
36,003,913,556 |
26,026,184,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,577,014,965 |
16,545,134,812 |
13,379,513,589 |
7,531,030,520 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,476,067,244 |
12,554,650,930 |
15,217,698,749 |
16,182,986,270 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-304,349,611 |
1,842,632,550 |
82,629,722 |
-8,715,971,333 |
|
12. Thu nhập khác |
9,834,662,969 |
275,922,726 |
2,992,552,561 |
1,480,096,045 |
|
13. Chi phí khác |
321,000,743 |
-167,931,929 |
2,212,783,182 |
4,333,373,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,513,662,226 |
443,854,655 |
779,769,379 |
-2,853,277,721 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,209,312,615 |
2,286,487,205 |
862,399,101 |
-11,569,249,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,588,813,019 |
1,103,676,535 |
1,219,483,151 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
644,436,108 |
-142,346,275 |
-413,085,785 |
-1,116,554,136 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,976,063,488 |
1,325,156,945 |
56,001,735 |
-10,452,694,918 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,577,501,969 |
581,064,606 |
-498,928,207 |
-9,841,537,913 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
398,561,519 |
744,092,339 |
554,929,942 |
-611,157,005 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
178 |
16 |
-14 |
-267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
178 |
16 |
-14 |
-267 |
|