1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,367,487,637,692 |
|
2,528,293,359,620 |
2,336,735,631,938 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,114,711,868 |
|
331,412,963 |
398,969,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,366,372,925,824 |
|
2,527,961,946,657 |
2,336,336,662,847 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,202,563,211,524 |
|
2,237,306,118,983 |
2,092,039,509,216 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
163,809,714,300 |
|
290,655,827,674 |
244,297,153,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,319,804,701 |
|
2,855,433,881 |
4,190,419,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,463,423,007 |
|
108,446,237,327 |
128,547,985,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,463,423,007 |
|
101,923,672,422 |
123,511,195,320 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,908,455,821 |
|
70,820,416,628 |
59,286,711,705 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,337,972,970 |
|
57,691,315,675 |
54,753,804,619 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,602,664,839 |
|
56,553,291,925 |
5,899,071,038 |
|
12. Thu nhập khác |
7,943,699,069 |
|
10,344,328,469 |
10,585,179,794 |
|
13. Chi phí khác |
11,297,005,702 |
|
5,277,610,523 |
1,001,411,088 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,353,306,633 |
|
5,066,717,946 |
9,583,768,706 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,249,358,206 |
|
61,620,009,871 |
15,482,839,744 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,185,651,294 |
|
13,395,642,894 |
4,869,353,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-13,016,888 |
-720,387,818 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,063,706,912 |
|
48,237,383,865 |
11,333,873,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,210,013,955 |
|
47,589,636,091 |
8,837,618,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
647,747,774 |
2,496,254,944 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,044 |
|
1,290 |
240 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,290 |
240 |
|