1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
744,720,002,997 |
732,773,286,857 |
527,058,288,703 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
295,454,545 |
35,938,418 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
744,424,548,452 |
732,737,348,439 |
527,058,288,703 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
652,859,060,190 |
634,115,629,996 |
466,012,812,197 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
91,565,488,262 |
98,621,718,443 |
61,045,476,506 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,065,518,360 |
898,284,300 |
1,179,295,128 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
27,416,346,964 |
23,974,057,866 |
28,632,931,205 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
26,407,520,809 |
22,541,854,436 |
28,040,309,460 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
27,287,532,004 |
22,019,731,409 |
16,620,575,516 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,418,607,631 |
16,495,237,673 |
15,042,493,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
22,508,520,023 |
37,030,975,790 |
1,928,771,779 |
|
12. Thu nhập khác |
|
363,342,552 |
1,923,115,213 |
156,935,919 |
|
13. Chi phí khác |
|
334,666,629 |
1,815,779,656 |
870,719,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
28,675,923 |
107,335,557 |
-713,783,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
22,537,195,946 |
37,138,311,347 |
1,214,987,898 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,820,280,662 |
7,431,678,707 |
682,855,631 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
71,330,754 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
17,645,584,530 |
29,706,632,640 |
532,132,267 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
17,828,706,478 |
29,273,256,379 |
297,218,665 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-183,121,948 |
433,376,261 |
234,913,602 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
558 |
873 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|