1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
547,474,587,107 |
1,367,487,637,692 |
|
2,528,293,359,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
44,771,363,631 |
1,114,711,868 |
|
331,412,963 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
502,703,223,476 |
1,366,372,925,824 |
|
2,527,961,946,657 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
446,582,452,858 |
1,202,563,211,524 |
|
2,237,306,118,983 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,120,770,618 |
163,809,714,300 |
|
290,655,827,674 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,351,969,593 |
3,319,804,701 |
|
2,855,433,881 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,454,240,800 |
7,463,423,007 |
|
108,446,237,327 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,454,240,800 |
7,463,423,007 |
|
101,923,672,422 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,017,908,924 |
21,908,455,821 |
|
70,820,416,628 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,218,210,085 |
36,337,972,970 |
|
57,691,315,675 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,386,537,044 |
84,602,664,839 |
|
56,553,291,925 |
|
12. Thu nhập khác |
166,971,534 |
7,943,699,069 |
|
10,344,328,469 |
|
13. Chi phí khác |
317,732,645 |
11,297,005,702 |
|
5,277,610,523 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-150,761,111 |
-3,353,306,633 |
|
5,066,717,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,235,775,933 |
81,249,358,206 |
|
61,620,009,871 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,971,992,828 |
17,185,651,294 |
|
13,395,642,894 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-393,036,150 |
|
|
-13,016,888 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,656,819,255 |
64,063,706,912 |
|
48,237,383,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,476,070,952 |
62,210,013,955 |
|
47,589,636,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
647,747,774 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
160 |
2,044 |
|
1,290 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,290 |
|