1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,772,982,436 |
113,451,570,008 |
193,215,810,564 |
230,505,239,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,230,454,545 |
730,909,088 |
6,362,727,273 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,542,527,891 |
112,720,660,920 |
186,853,083,291 |
230,505,239,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,001,643,436 |
99,805,066,337 |
166,373,111,109 |
201,290,562,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,540,884,455 |
12,915,594,583 |
20,479,972,182 |
29,214,676,306 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
523,952,583 |
432,113,270 |
7,735,868,499 |
700,880,153 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,202,401,756 |
361,836,768 |
1,419,936,184 |
1,269,548,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,202,401,756 |
361,836,768 |
1,419,936,184 |
1,269,548,703 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,435,959,520 |
2,396,367,523 |
4,863,306,575 |
7,770,387,058 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,265,794,043 |
6,560,094,907 |
8,192,863,785 |
7,373,092,688 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,248,694,013 |
3,573,201,119 |
13,185,652,177 |
12,210,417,606 |
|
12. Thu nhập khác |
-310,861,519 |
21,431,924 |
116,051,471 |
2,302,742 |
|
13. Chi phí khác |
-334,459,639 |
20,886,356 |
56,859,433 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,598,120 |
545,568 |
59,192,038 |
2,302,742 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,225,095,893 |
3,573,746,687 |
13,244,844,215 |
12,212,720,348 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
342,452,033 |
213,447,718 |
994,100,914 |
2,530,615,949 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-393,036,150 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,567,547,926 |
3,360,298,969 |
12,643,779,451 |
9,682,104,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,038,419,642 |
3,066,808,250 |
12,430,586,771 |
9,379,597,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
109 |
443 |
335 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|