TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,242,949,529,656 |
1,298,785,911,550 |
1,116,582,735,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
20,381,219,702 |
18,987,723,150 |
9,969,702,167 |
|
1. Tiền |
|
20,381,219,702 |
18,987,723,150 |
9,969,702,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
350,000,000 |
4,050,000,000 |
4,050,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
350,000,000 |
4,050,000,000 |
4,050,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
211,807,225,255 |
249,124,505,752 |
154,462,386,714 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
143,637,588,748 |
175,689,678,052 |
57,931,408,959 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
46,244,401,890 |
32,867,684,297 |
40,824,418,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
23,386,016,881 |
42,027,925,667 |
57,167,341,244 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,482,164,277 |
-1,482,164,277 |
-1,482,164,277 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
21,382,013 |
21,382,013 |
21,382,013 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
994,431,202,874 |
1,012,133,554,146 |
931,121,157,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,003,587,309,184 |
1,017,594,514,549 |
936,582,117,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-9,156,106,310 |
-5,460,960,403 |
-5,460,960,403 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
15,979,881,825 |
14,490,128,502 |
16,979,489,044 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,972,800,896 |
7,593,178,717 |
6,709,316,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,678,957,712 |
5,563,515,141 |
10,270,172,638 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,328,123,217 |
1,333,434,644 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
375,547,707,268 |
383,100,372,182 |
379,329,217,866 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
320,519,157,502 |
317,736,914,692 |
313,726,131,098 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
269,985,433,546 |
267,212,185,528 |
263,210,396,726 |
|
- Nguyên giá |
|
422,608,183,240 |
423,095,206,661 |
423,172,356,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-152,622,749,694 |
-155,883,021,133 |
-159,961,959,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
50,533,723,956 |
50,524,729,164 |
50,515,734,372 |
|
- Nguyên giá |
|
50,668,439,000 |
50,668,439,000 |
50,668,439,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-134,715,044 |
-143,709,836 |
-152,704,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10,111,555,060 |
10,263,006,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10,111,555,060 |
10,263,006,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
427,500 |
427,500 |
424,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,073,530 |
1,073,530 |
1,073,530 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-646,030 |
-646,030 |
-649,030 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
54,928,122,266 |
55,151,474,930 |
55,239,655,844 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
54,928,122,266 |
55,151,474,930 |
55,239,655,844 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,618,497,236,924 |
1,681,886,283,732 |
1,495,911,952,995 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,201,616,421,322 |
1,265,154,332,971 |
1,079,066,684,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,095,058,878,822 |
1,155,170,650,471 |
981,159,452,290 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
310,984,390,709 |
403,137,442,843 |
285,323,848,805 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
88,538,519,523 |
171,625,538,389 |
106,070,447,148 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,358,583,593 |
2,293,045,240 |
17,457,624,941 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,092,121,556 |
4,035,596,416 |
4,269,077,687 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,353,055,870 |
7,190,146,924 |
7,978,995,760 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,455,920,164 |
7,068,134,664 |
6,760,573,261 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
672,128,437,589 |
559,742,696,178 |
553,247,334,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
147,849,818 |
78,049,817 |
51,549,817 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
106,557,542,500 |
109,983,682,500 |
97,907,231,940 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
20,039,560,000 |
29,410,460,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
86,517,982,500 |
80,573,222,500 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
416,880,815,602 |
416,731,950,761 |
416,845,268,765 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
416,880,815,602 |
416,731,950,761 |
416,845,268,765 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
360,727,500 |
360,727,500 |
360,727,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
483,226,387 |
483,226,387 |
483,226,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
16,221,846,851 |
16,338,559,350 |
16,338,559,350 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
35,619,204,511 |
35,353,627,171 |
35,466,945,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,277,806,520 |
1,245,654,178 |
1,358,972,182 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
34,341,397,991 |
34,107,972,993 |
34,107,972,993 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,618,497,236,924 |
1,681,886,283,732 |
1,495,911,952,995 |
|