MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,333,979,876,308 1,453,452,103,293 1,613,406,843,866 1,621,432,525,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,661,242,418 35,392,755,862 46,573,317,558 79,533,299,667
1. Tiền 10,661,242,418 35,392,755,862 46,573,317,558 27,217,199,667
2. Các khoản tương đương tiền 52,316,100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,617,189,909 404,252,402,929 371,828,947,552 327,857,314,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206,118,473,355 189,888,959,963 272,762,280,883 243,362,926,181
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,597,789,635 95,437,227,696 53,990,411,278 37,752,808,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,327,397,101
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,674,445,717 65,372,336,967 46,849,774,189 49,939,619,984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,773,518,798 -1,773,518,798 -1,773,518,798 -3,198,040,260
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,055,581,872,465 998,500,167,517 1,168,661,553,864 1,187,944,566,013
1. Hàng tồn kho 1,062,327,773,831 1,004,916,062,131 1,172,982,174,479 1,195,255,063,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,745,901,366 -6,415,894,614 -4,320,620,615 -7,310,497,551
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,769,571,516 14,956,776,985 25,993,024,892 25,747,344,954
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,326,972,774 8,992,870,457 10,453,188,375 13,967,345,306
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,406,199,051 5,922,584,433 15,406,647,539 11,779,999,648
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,399,691 41,322,095 133,188,978
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 384,538,288,836 381,559,846,197 377,333,199,871 375,074,659,081
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 283,206,246,782 278,825,969,364 274,857,272,227 284,025,740,706
1. Tài sản cố định hữu hình 232,722,080,116 228,348,219,365 224,385,938,895 233,560,824,041
- Nguyên giá 383,748,410,168 383,890,810,168 384,417,720,570 398,134,751,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,026,330,052 -155,542,590,803 -160,031,781,675 -164,573,927,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,484,166,666 50,477,749,999 50,471,333,332 50,464,916,665
- Nguyên giá 50,655,939,000 50,655,939,000 50,655,939,000 50,655,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,772,334 -178,189,001 -184,605,668 -191,022,335
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,584,999,604 70,657,542,604 69,988,505,530 59,193,491,152
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70,584,999,604 70,657,542,604 69,988,505,530 59,193,491,152
V. Đầu tư tài chính dài hạn -390,199,328 1,573,128,458 2,040,331,600 2,149,175,376
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 879,787,094 1,572,643,958 2,039,847,100 556,735,090
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,073,530 1,073,530 1,073,530 1,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,271,059,952 -589,030 -589,030 1,591,366,756
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,137,241,778 30,503,205,771 30,447,090,514 29,706,251,847
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,020,024,544 22,017,980,771 22,496,090,757 22,160,015,389
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 236,314,168 136,242,127 165,632,029
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,117,217,234 8,248,910,832 7,814,757,630 7,380,604,429
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,718,518,165,144 1,835,011,949,490 1,990,740,043,737 1,996,507,184,449
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,315,399,821,482 1,431,844,364,715 1,587,710,512,051 1,600,344,953,147
I. Nợ ngắn hạn 1,206,983,558,982 1,329,472,645,948 1,491,553,897,017 1,508,897,350,647
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,596,397,753 344,875,020,938 612,233,715,399 565,780,576,543
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 76,459,773,417 124,464,298,217 89,036,603,585 106,763,139,097
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,214,475,439 27,323,672,203 8,033,755,791 2,820,509,635
4. Phải trả người lao động 3,286,486,799 5,114,073,012 3,939,037,937 4,362,983,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,738,274,540 15,180,513,609 10,488,242,755 7,485,672,460
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,181,570,838 681,210,636 828,160,144
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,157,030,242 7,290,742,017 8,088,862,745 10,484,272,420
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 929,173,081,733 801,419,587,488 756,556,600,543 808,204,169,158
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,358,039,059 2,623,167,626 2,495,867,626 2,167,867,626
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 108,416,262,500 102,371,718,767 96,156,615,034 91,447,602,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,610,400,000 16,010,400,000 16,010,400,000 16,010,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,805,862,500 86,361,318,767 80,146,215,034 75,437,202,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 403,118,343,662 403,167,584,775 403,029,531,686 396,162,231,302
I. Vốn chủ sở hữu 403,118,343,662 403,167,584,775 403,029,531,686 396,162,231,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 360,727,624 360,727,624 360,727,624 360,727,624
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,016,668,608 16,281,797,175 16,281,797,175 16,281,797,175
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,051,131,056 19,873,884,501 19,733,489,736 13,545,812,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,007,383,995 731,204,233 39,708,089 -5,885,568,582
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,043,747,061 19,142,680,268 19,693,781,647 19,431,380,875
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,010,779,634 1,972,138,735 1,974,480,411 1,294,857,470
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,718,518,165,144 1,835,011,949,490 1,990,740,043,737 1,996,507,184,449
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.