TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,876,813,089,685 |
1,744,992,538,591 |
1,631,934,437,920 |
1,333,979,876,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,745,131,685 |
19,513,938,727 |
24,617,628,488 |
10,661,242,418 |
|
1. Tiền |
39,745,131,685 |
19,513,938,727 |
24,617,628,488 |
10,661,242,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
556,397,157,663 |
478,367,778,764 |
450,402,149,185 |
255,617,189,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
496,197,953,839 |
352,020,674,385 |
316,954,878,382 |
206,118,473,355 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,431,979,717 |
31,730,831,600 |
38,066,067,943 |
36,597,789,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,255,500,000 |
79,365,840,000 |
79,716,700,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,285,742,905 |
20,024,451,577 |
20,438,521,658 |
14,674,445,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,774,018,798 |
-4,774,018,798 |
-4,774,018,798 |
-1,773,518,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,262,956,315,608 |
1,225,561,745,246 |
1,135,216,988,559 |
1,055,581,872,465 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,264,466,574,200 |
1,227,072,003,838 |
1,136,727,247,151 |
1,062,327,773,831 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,510,258,592 |
-1,510,258,592 |
-1,510,258,592 |
-6,745,901,366 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,364,484,729 |
21,199,075,854 |
21,347,671,688 |
11,769,571,516 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,703,625,925 |
5,589,043,339 |
6,336,132,212 |
6,326,972,774 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,640,213,598 |
15,587,425,133 |
14,965,617,849 |
5,406,199,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,645,206 |
22,607,382 |
45,921,627 |
36,399,691 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
432,198,855,927 |
426,479,450,272 |
387,634,562,149 |
384,538,288,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,180,000 |
28,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,180,000 |
28,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
316,258,365,091 |
318,045,916,588 |
287,479,894,197 |
283,206,246,782 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,838,365,091 |
267,625,916,588 |
236,989,310,864 |
232,722,080,116 |
|
- Nguyên giá |
417,991,747,084 |
425,194,827,780 |
383,498,410,168 |
383,748,410,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,153,381,993 |
-157,568,911,192 |
-146,509,099,304 |
-151,026,330,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,420,000,000 |
50,420,000,000 |
50,490,583,333 |
50,484,166,666 |
|
- Nguyên giá |
50,578,939,000 |
50,578,939,000 |
50,655,939,000 |
50,655,939,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,939,000 |
-158,939,000 |
-165,355,667 |
-171,772,334 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,501,814,820 |
4,376,056,441 |
|
|
|
- Nguyên giá |
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,436,410,729 |
-3,562,169,108 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,455,741,267 |
68,487,535,137 |
67,690,105,674 |
70,584,999,604 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,455,741,267 |
68,487,535,137 |
67,690,105,674 |
70,584,999,604 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,500,605,100 |
750,506,100 |
880,293,194 |
-390,199,328 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
879,787,094 |
879,787,094 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,501,073,530 |
751,073,530 |
1,073,530 |
1,073,530 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-468,430 |
-567,430 |
-567,430 |
-1,271,059,952 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,461,149,649 |
34,791,436,006 |
31,584,269,084 |
31,137,241,778 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,257,804,766 |
22,905,690,189 |
22,467,051,850 |
22,020,024,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,217,821,245 |
2,334,375,381 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,985,523,638 |
9,551,370,436 |
9,117,217,234 |
9,117,217,234 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,309,011,945,612 |
2,171,471,988,863 |
2,019,569,000,069 |
1,718,518,165,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,869,543,184,891 |
1,747,562,654,550 |
1,609,741,103,360 |
1,315,399,821,482 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,744,059,579,934 |
1,621,156,273,684 |
1,494,229,953,360 |
1,206,983,558,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
281,024,473,030 |
197,138,853,737 |
146,872,574,148 |
153,596,397,753 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,552,080,571 |
59,876,175,221 |
162,520,914,499 |
76,459,773,417 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,572,832,939 |
53,895,208,553 |
49,397,175,758 |
21,214,475,439 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,623,659,502 |
5,463,447,599 |
3,920,863,805 |
3,286,486,799 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,940,180,273 |
8,631,804,718 |
6,490,911,557 |
8,738,274,540 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,574,272,727 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,424,658,108 |
17,984,055,170 |
29,568,453,662 |
12,157,030,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,259,530,387,467 |
1,274,713,235,399 |
1,092,655,572,872 |
929,173,081,733 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,817,035,317 |
3,453,493,287 |
2,803,487,059 |
2,358,039,059 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
125,483,604,957 |
126,406,380,866 |
115,511,150,000 |
108,416,262,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,210,209,500 |
17,853,394,500 |
16,910,400,000 |
16,610,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
107,273,395,457 |
108,552,986,366 |
98,600,750,000 |
91,805,862,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
439,468,760,721 |
423,909,334,313 |
409,827,896,709 |
403,118,343,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
439,468,760,721 |
423,909,334,313 |
409,827,896,709 |
403,118,343,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
372,876,800,001 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
372,876,800,001 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
956,560,957 |
957,398,358 |
360,727,624 |
360,727,624 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
483,226,387 |
483,818,294 |
483,226,387 |
483,226,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,029,840,020 |
-9,030,670,407 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,935,954,539 |
17,194,806,506 |
16,016,668,608 |
16,016,668,608 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,418,221,351 |
6,708,224,438 |
26,986,074,065 |
20,051,131,056 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
498,928,207 |
-10,340,466,119 |
7,942,327,004 |
1,007,383,995 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,919,293,144 |
17,048,690,557 |
19,043,747,061 |
19,043,747,061 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,825,693,920 |
34,718,957,124 |
1,785,389,672 |
2,010,779,634 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,309,011,945,612 |
2,171,471,988,863 |
2,019,569,000,069 |
1,718,518,165,144 |
|