MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,876,813,089,685 1,744,992,538,591 1,631,934,437,920 1,333,979,876,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,745,131,685 19,513,938,727 24,617,628,488 10,661,242,418
1. Tiền 39,745,131,685 19,513,938,727 24,617,628,488 10,661,242,418
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 556,397,157,663 478,367,778,764 450,402,149,185 255,617,189,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 496,197,953,839 352,020,674,385 316,954,878,382 206,118,473,355
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,431,979,717 31,730,831,600 38,066,067,943 36,597,789,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,255,500,000 79,365,840,000 79,716,700,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,285,742,905 20,024,451,577 20,438,521,658 14,674,445,717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,774,018,798 -4,774,018,798 -4,774,018,798 -1,773,518,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,262,956,315,608 1,225,561,745,246 1,135,216,988,559 1,055,581,872,465
1. Hàng tồn kho 1,264,466,574,200 1,227,072,003,838 1,136,727,247,151 1,062,327,773,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,510,258,592 -1,510,258,592 -1,510,258,592 -6,745,901,366
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,364,484,729 21,199,075,854 21,347,671,688 11,769,571,516
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,703,625,925 5,589,043,339 6,336,132,212 6,326,972,774
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,640,213,598 15,587,425,133 14,965,617,849 5,406,199,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,645,206 22,607,382 45,921,627 36,399,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 432,198,855,927 426,479,450,272 387,634,562,149 384,538,288,836
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,180,000 28,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,180,000 28,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 316,258,365,091 318,045,916,588 287,479,894,197 283,206,246,782
1. Tài sản cố định hữu hình 265,838,365,091 267,625,916,588 236,989,310,864 232,722,080,116
- Nguyên giá 417,991,747,084 425,194,827,780 383,498,410,168 383,748,410,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,153,381,993 -157,568,911,192 -146,509,099,304 -151,026,330,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,420,000,000 50,420,000,000 50,490,583,333 50,484,166,666
- Nguyên giá 50,578,939,000 50,578,939,000 50,655,939,000 50,655,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,939,000 -158,939,000 -165,355,667 -171,772,334
III. Bất động sản đầu tư 4,501,814,820 4,376,056,441
- Nguyên giá 7,938,225,549 7,938,225,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,436,410,729 -3,562,169,108
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,455,741,267 68,487,535,137 67,690,105,674 70,584,999,604
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,455,741,267 68,487,535,137 67,690,105,674 70,584,999,604
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,500,605,100 750,506,100 880,293,194 -390,199,328
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 879,787,094 879,787,094
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,501,073,530 751,073,530 1,073,530 1,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -468,430 -567,430 -567,430 -1,271,059,952
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,461,149,649 34,791,436,006 31,584,269,084 31,137,241,778
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,257,804,766 22,905,690,189 22,467,051,850 22,020,024,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,217,821,245 2,334,375,381
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,985,523,638 9,551,370,436 9,117,217,234 9,117,217,234
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,309,011,945,612 2,171,471,988,863 2,019,569,000,069 1,718,518,165,144
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,869,543,184,891 1,747,562,654,550 1,609,741,103,360 1,315,399,821,482
I. Nợ ngắn hạn 1,744,059,579,934 1,621,156,273,684 1,494,229,953,360 1,206,983,558,982
1. Phải trả người bán ngắn hạn 281,024,473,030 197,138,853,737 146,872,574,148 153,596,397,753
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,552,080,571 59,876,175,221 162,520,914,499 76,459,773,417
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,572,832,939 53,895,208,553 49,397,175,758 21,214,475,439
4. Phải trả người lao động 6,623,659,502 5,463,447,599 3,920,863,805 3,286,486,799
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,940,180,273 8,631,804,718 6,490,911,557 8,738,274,540
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,574,272,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,424,658,108 17,984,055,170 29,568,453,662 12,157,030,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,259,530,387,467 1,274,713,235,399 1,092,655,572,872 929,173,081,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,817,035,317 3,453,493,287 2,803,487,059 2,358,039,059
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,483,604,957 126,406,380,866 115,511,150,000 108,416,262,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,210,209,500 17,853,394,500 16,910,400,000 16,610,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 107,273,395,457 108,552,986,366 98,600,750,000 91,805,862,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 439,468,760,721 423,909,334,313 409,827,896,709 403,118,343,662
I. Vốn chủ sở hữu 439,468,760,721 423,909,334,313 409,827,896,709 403,118,343,662
1. Vốn góp của chủ sở hữu 372,876,800,001 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,001 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 956,560,957 957,398,358 360,727,624 360,727,624
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,818,294 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -9,029,840,020 -9,030,670,407 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,935,954,539 17,194,806,506 16,016,668,608 16,016,668,608
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,418,221,351 6,708,224,438 26,986,074,065 20,051,131,056
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 498,928,207 -10,340,466,119 7,942,327,004 1,007,383,995
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,919,293,144 17,048,690,557 19,043,747,061 19,043,747,061
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,825,693,920 34,718,957,124 1,785,389,672 2,010,779,634
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,309,011,945,612 2,171,471,988,863 2,019,569,000,069 1,718,518,165,144
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.