TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,159,937,880,149 |
2,299,496,188,504 |
1,876,813,089,685 |
1,744,992,538,591 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,200,181,979 |
42,925,058,565 |
40,745,131,685 |
19,513,938,727 |
|
1. Tiền |
13,200,181,979 |
38,925,058,565 |
39,745,131,685 |
19,513,938,727 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
390,787,538,689 |
690,459,210,845 |
556,397,157,663 |
478,367,778,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
264,000,198,664 |
558,139,444,895 |
496,197,953,839 |
352,020,674,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,179,424,366 |
92,703,245,242 |
20,431,979,717 |
31,730,831,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
22,434,500,000 |
25,067,500,000 |
18,255,500,000 |
79,365,840,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,947,434,457 |
19,323,039,506 |
26,285,742,905 |
20,024,451,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,774,018,798 |
-4,774,018,798 |
-4,774,018,798 |
-4,774,018,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,721,238,902,737 |
1,547,082,571,299 |
1,262,956,315,608 |
1,225,561,745,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,722,749,161,329 |
1,548,592,829,891 |
1,264,466,574,200 |
1,227,072,003,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,510,258,592 |
-1,510,258,592 |
-1,510,258,592 |
-1,510,258,592 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,361,256,744 |
18,679,347,795 |
16,364,484,729 |
21,199,075,854 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,568,497,627 |
5,823,778,906 |
2,703,625,925 |
5,589,043,339 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,778,113,911 |
12,840,923,683 |
13,640,213,598 |
15,587,425,133 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,645,206 |
14,645,206 |
20,645,206 |
22,607,382 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
433,356,056,822 |
429,827,565,619 |
432,198,855,927 |
426,479,450,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21,180,000 |
28,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21,180,000 |
28,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
326,385,148,689 |
321,171,493,683 |
316,258,365,091 |
318,045,916,588 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
275,965,148,689 |
270,751,493,683 |
265,838,365,091 |
267,625,916,588 |
|
- Nguyên giá |
418,164,220,761 |
418,040,177,125 |
417,991,747,084 |
425,194,827,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,199,072,072 |
-147,288,683,442 |
-152,153,381,993 |
-157,568,911,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,420,000,000 |
50,420,000,000 |
50,420,000,000 |
50,420,000,000 |
|
- Nguyên giá |
50,578,939,000 |
50,578,939,000 |
50,578,939,000 |
50,578,939,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,939,000 |
-158,939,000 |
-158,939,000 |
-158,939,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,845,775,169 |
4,666,938,836 |
4,501,814,820 |
4,376,056,441 |
|
- Nguyên giá |
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,092,450,380 |
-3,271,286,713 |
-3,436,410,729 |
-3,562,169,108 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,301,482,451 |
69,150,400,182 |
73,455,741,267 |
68,487,535,137 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,301,482,451 |
69,150,400,182 |
73,455,741,267 |
68,487,535,137 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,446,340 |
500,581,100 |
4,500,605,100 |
750,506,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
501,073,530 |
501,073,530 |
4,501,073,530 |
751,073,530 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-627,190 |
-492,430 |
-468,430 |
-567,430 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,323,204,173 |
34,338,151,818 |
33,461,149,649 |
34,791,436,006 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,801,555,447 |
23,113,739,518 |
22,257,804,766 |
22,905,690,189 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
662,389,185 |
804,735,460 |
1,217,821,245 |
2,334,375,381 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,429,500 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,853,830,041 |
10,419,676,840 |
9,985,523,638 |
9,551,370,436 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,593,293,936,971 |
2,729,323,754,123 |
2,309,011,945,612 |
2,171,471,988,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,154,958,035,582 |
2,289,662,695,790 |
1,869,543,184,891 |
1,747,562,654,550 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,023,735,033,807 |
2,182,164,774,924 |
1,744,059,579,934 |
1,621,156,273,684 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
286,226,526,076 |
416,082,586,004 |
281,024,473,030 |
197,138,853,737 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
103,536,686,710 |
134,947,941,672 |
71,552,080,571 |
59,876,175,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,510,053,099 |
12,926,395,690 |
58,572,832,939 |
53,895,208,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,420,790,746 |
4,658,154,350 |
6,623,659,502 |
5,463,447,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,291,255,527 |
13,388,518,136 |
28,940,180,273 |
8,631,804,718 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
14,574,272,727 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,379,602,138 |
13,486,511,637 |
20,424,658,108 |
17,984,055,170 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,603,544,519,079 |
1,584,889,079,488 |
1,259,530,387,467 |
1,274,713,235,399 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,825,600,432 |
1,785,587,947 |
2,817,035,317 |
3,453,493,287 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
131,223,001,775 |
107,497,920,866 |
125,483,604,957 |
126,406,380,866 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,408,424,500 |
17,545,934,500 |
18,210,209,500 |
17,853,394,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,814,577,275 |
89,951,986,366 |
107,273,395,457 |
108,552,986,366 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
438,335,901,389 |
439,661,058,333 |
439,468,760,721 |
423,909,334,313 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
438,335,901,389 |
439,661,058,333 |
439,468,760,721 |
423,909,334,313 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,001 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,001 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
956,560,957 |
956,560,957 |
956,560,957 |
957,398,358 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
483,226,387 |
483,226,387 |
483,226,387 |
483,818,294 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-9,029,840,020 |
-9,030,670,407 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,508,265,456 |
15,508,265,456 |
16,935,954,539 |
17,194,806,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,759,005,528 |
20,340,070,134 |
18,418,221,351 |
6,708,224,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,256,166,887 |
8,837,231,493 |
498,928,207 |
-10,340,466,119 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,502,838,641 |
11,502,838,641 |
17,919,293,144 |
17,048,690,557 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,433,032,708 |
38,177,125,046 |
39,825,693,920 |
34,718,957,124 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,593,293,936,971 |
2,729,323,754,123 |
2,309,011,945,612 |
2,171,471,988,863 |
|